Cách diễn đạt sở thích cá nhân của mình bằng tiếng anh
|Sau giờ làm việc căng thẳng, hẳn ai cũng giành một chút thời gian rảnh để làm những thứ mình yêu thích. Sở thích của bạn là gì? Bạn đã bao giờ viết về sở thích của mình bằng tiếng Anh chưa? Aroma xin chia một số cách diễn đạt về sở thích cá nhân, các bạn cùng tham khảo nhé.
Một số câu dùng để hỏi về sở thích:
Can you tell me about some of your hobbies or personal interests?
What are some of your personal interests outside of work?
What do you do to relax or to have fun?
What is/ are your hobby/ hobbies?
What are some things that you do in your free time?
What are some of your hobbies or personal interests?
Một số từ vựng viết về sở thích:
Taking photos: chụp ảnh
He likes taking photos: anh ấy thích chụp ảnh
Fishing: câu cá
My father likes fishing: bố tớ thích câu cá.
Surfing: lướt sóng
My boyfriend likes surfing: bạn trai tôi thích lướt sóng
Making scrapbooks: làm sổ lưu niệm
She likes making scrapbooks: cô ấy thích làm sổ lưu niệm.
Collecting things: sưu tập đồ vật
I like collecting things: tôi thích sưu tầm đồ vật
Rollerskating: trượt patanh
I’m really enjoy rollerskating, it helps me relax.
Tôi rất thích trượt băng, nó giúp tôi thấy thư giãn.
Doing gardening: làm vườn
My mother enjoy doing gardening in her free time.
Mẹ tôi thích làm vườn vào thời gian rảnh rỗi.
Flying a kite/ playing chess/ playing cards/
Thả diều/ chơi cờ/ đánh bài.
I love learning about computer. Sometimes, I do programming work for my friends, when I have free time.
Tôi thích learning về máy tính. Thỉnh thoảng, tôi làm chương trình cho các bạn của tôi khi tôi có thời gian rảnh.
I like listening to music, and I enjoy playing basketball. Tôi thích nghe nhạc và chơi bóng rổ.
My hobbies are reading comic and listening to music, especially English songs. Sở thích của tôi là đọc truyện hài và nghe nhạc, đặc biệt là các bài hát tiếng anh.
I love cooking. I’ve taken several classes on cooking. I also like to play tennis. Whenever I can, I play tennis with my friends.
Playing table tennis is one of the activities I like to do in my spare time.
Chơi bóng bàn là một trong những hoạt động yêu thích của tôi trong thời gian rảnh.
I have many hobbies, but I like reading most. Books are always a good friend to me.
Tôi có nhiều sở thích, nhưng tôi thích đọc sách nhất. Đối với tôi, những cuốn sách luôn là người bạn tốt.
Tôi thích nấu ăn. Tôi đã tham gia nhiều lớp học nấu ăn. Tôi cũng thích chơi tennis. Tôi chơi tennis với các bạn của tôi bất cứ khi nào tôi có thời gian.
Hãy viet ve so thich cua minh bang tieng anh và chia sẻ cùng AROMA nhé.
Bài viết có nội dung liên quan:
>> Sở thích bằng tiếng anh
>> Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh chủ đề nói về sở thích của bạn