Kiểm tra miễn phíĐăng ký kiểm tra và tư vấn miễn phí

Mẫu câu thể hiện sự nghi ngờ và ngạc nhiên trong công sở


Khi làm việc đôi khi chúng ta sẽ gặp những lời nói khiến chúng ta ngạc nhiên hoặc nghi ngờ. Làm thế nào để thể hiện phản ứng và suy nghĩ của bạn trước những tình huống như vậy. Hãy cùng tham khảo những mẫu câu tiếng anh công sở sau nhé:

mau-cau-the-hien-su-nghi-ngo
mau-cau-the-hien-su-nghi-ngo

MẪU CÂU THỂ HIỆN SỰ KHÔNG TIN TƯỞNG

  1. You’re having me on.
  2. You’re pulling my leg.

Câu 1 và 2 được sử dụng khi bạn cho rằng người nói đang nói dối như là một lời đùa.

 

  1. That’s a bit of an exaggeration. (Nó hơi cường điệu một chút đấy!)

Câu 3 được sử dụng khi bạn cho rằng người nói đang nói quá sự thật, làm cho vấn đề lớn hơn hoặc nghiêm trọng hơn tính chất thực sự của nó.

 

  1. That’s an outright lie. (Đó là một lời nói dối trắng trợn.)

Câu 4 là một lời cáo buộc mạnh mẽ rằng lời nói vừa rồi hoàn toàn không đúng sự thật.

 

  1. That’s a pack of lies. (Đó toàn là lời dối trá)

Câu 5 sử dụng khi người nói đưa ra rất nhiều lời nói và tất cả chúng đều không đúng sự thật.

 

  1. That’s a fishy story.

Câu 6 thể hiện bạn đang nghi ngờ lời nói của người kia nhưng bạn không chắc rằng nó có phải là một lời nói dối hay không.

 

  1. What you’re saying is libellous. (Những gì bạn đang nói là bôi nhọ người khác)

Câu 7 chỉ ra rằng lời nói không đúng sự thật và có thể bị kiện trước tòa.

 

  1. A half-truth (Một nửa sự thật)

 

  1. That’s a fib. (Đó là một lời nói dối)
  2. That’s stretching the truth a bit. (Nó hơi bóp méo sự thật một chút.)

Câu 10 nghe có vẻ nhẹ nhàng nhất trong số này nhưng thực sự người nói câu này lại nghĩ rằng lời nói đó hoàn toàn là một lời nói dối.

 

MẪU CÂU THỂ HIỆN SỰ NGẠC NHIÊN

  1. Really? (Thật sao?)
  2. What? (Cái gì?)

Câu 1 & 2 được nói với tông giọng lên cao.

  1. What a surprise! (Ngạc nhiên thật!)

Câu 3 là một câu nói cơ bản thể hiện sự ngạc nhiên.

  1. Well I never! / Blimey!

Câu 4 thể hiện sự cảm thán mạnh mẽ. “Blimey!” có thể hơi bất lịch sự vì nó vốn có nghĩa là “Chúa làm mờ mắt tôi!”

  1. That’s the last thing I expected. (Đó là điều cuối cùng tôi có thể tưởng tượng đến.)

Câu 5 sử dụng khi chuyện gì đó xảy ra hoàn toàn ngược lại với những gì bạn nghĩ.

  1. You’re kidding! (Bạn đang đùa đúng không?)
  2. I don’t believe it! / Are you serious? (Tôi không tin đâu! Bạn nghiêm túc đấy chứ?)
  3. I’m speechless! (Tôi câm nín/ Tôi không còn gì để nói.)

Câu 8 thể hiện bạn đang rất ngạc nhiên đến mức không biết phản ứng thế nào.

  1. I’d never have guessed. (Tôi chưa bao giờ đoán ra điều đó.)
  2. You don’t say!

Câu 10 là một cách nói phổ biến nhưng đã hơi cũ.

 

Với những mau cau tieng anh cong so thể hiện sự nghi ngờ và ngạc nhiên trên, bạn đã có thể có những lời phản hồi và phản ứng đa dạng hơn trong giao tiếp tiếng Anh tại nơi làm việc rồi đấy

Bài viết có nội dung liên quan:

>>  Những mẫu câu tiếng anh giao tiếp văn phòng thông dụng 

>> Thuật ngữ thường sử dụng trong Marketing


Add a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *