Kiểm tra miễn phíĐăng ký kiểm tra và tư vấn miễn phí

Tên tiếng anh của đồ dùng văn phòng phẩm phổ biến nhất


Tiếng Anh ngày càng trở lên thông dụng và được nhiều người sử dụng như một tên “tiếng Việt” đặc biệt, trong văn phòng phẩm cũng vậy. Hãy cùng tìm hiểu tên tiếng anh của đồ dùng văn phòng phẩm thường dùng bằng tiếng Anh thay vì tiếng Việt thông thường.

van phong pham tieng anh thuong dung

Ngay nay, cùng với sự hội nhập kinh tế, có rất nhiều từ tiếng Anh đã được người Việt sử dụng luôn thay vì phiên sang tiếng Việt như trước. Trong lĩnh vực văn phòng phẩm cũng vậy, có khá nhiều từ mà chúng ta sử dụng mặc định mà quên mất đó là tiếng Anh chuẩn chứ không phải tiếng Việt.

+ Notebooks: sổ tay ghi chép

+ Wirebound notebook: sổ lò xo

+ Writing pads: tập giấy ghi chép

+ Self-stick note (pad): (tệp) giấy note, giấy ghi chú

+ Self-stick flags: giấy phân trang

+ Stick- note: giấy ghi chép nhanh

+ Headset/ headphone: tai nghe

+ File folder/ manila folder: bìa hồ sơ

+ Calendar: Lịch

+Typing paper: giấy đánh máy

+Carbon paper: giấy than

+ Computer paper: giấy máy tính

+ Computer: máy vi tính

+ Photocopier: máy phô tô

+ Calculator: máy tính bỏ túi

+ Printer: máy in

+ Word processor: máy xử lý văn bản

+ Typewriter: máy đánh chữ

+ Catalog envelope: phong bì catalog

+ Index card: phiếu thông tin, phiếu làm mục lục

+ Mailer: gói bưu phẩm

+ Mailing label: nhãn thư

Bên cạnh những từ tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực văn phòng phẩm như tiếng Việt ở trên thì bạn cũng nên nắm vững được những từ chuyên ngành được dùng khá thông dụng như:

+ Bookcase: tủ sách

+ Typing chair: ghế văn phòng

+ Desk: bàn làm việc

+ Doorstop: cái chặn cửa, hít cửa

+ Floor mats: thảm

+ Light bulbs: bóng đèn

+ Receptacles: ổ cắm điện

+ Shredder: máy hủy giấy

+ Wastebasket: giỏ rác

+ Recycle bin/Trash can: thùng rác

+ Trash bag: túi đựng rác

+ Rubber bands: dây thun

+ Lever arch file: bìa còng bật

+ Ring file/binder: Bìa còng nhẫn

+ Expandable file: cặp nhiều ngăn

+ Double sign board: bìa trình ký đôi

+ Hanging file folder: Bìa hồ sơ có móc treo

+ Index cards and files: Phiếu ghi đầu mục

+ Two-pocket portfolios: bìa hồ sơ công ty có 2 tay gấp

+ File cabinet: tủ đựng hồ sơ

+ Ballpen: bút bi

+ Fountain pen: bút máy

+ Pencil: bút chì

+ Mechanical pencil: bút chì bấm

+ Rollerball pen: bút bi nước, bút lông bi

+ Highlighter: bút dạ quang

+ Permanent markers: bút lông dầu

+ Whiteboard markers: bút lông viết bảng trắng

+ Pencil box/pouch: Hộp/Túi đựng bút

Các loại văn phòng phẩm thường dùng bằng tiếng Anh nhiều hơn bằng tiếng Việt này là điều mà bạn cần ghi nhớ khi làm việc. trong môi trường nước ngoài hoặc trong môi trường sử dụng tiếng Anh. Ngoài ra, tham khảo thêm những bài viết về tiếng Anh văn phòng trên website. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả.

Có thể bạn quan tâm:

 


Add a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *