Kiểm tra miễn phíĐăng ký kiểm tra và tư vấn miễn phí

58 câu tiếng anh giúp bạn tự tin thuyết trình tại nơi công sở


Khi đi làm, không tránh khỏi các tình huống phải thuyết trình trước đám đông như giới thiệu về kế hoạch, tổng kết, báo cáo hoạt động… Nắm rõ các mẫu câu thuyết trình bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp trong môi trường quốc tế.

 

thuyet trinh bang tieng anh

Mẫu câu thuyết trình bằng tiếng Anh cần ghi nhớ theo cấu trúc bài nói

Một bài thuyết trình thường chia làm 3 phần: giới thiệu, nội dung chính, kết luận. Trong mỗi phần này, ta lại cần nắm vững những mẫu câu thuyết trình bằng tiếng Anh khác nhau để bài nói trôi chảy, mạch lạc, cuốn hút người nghe.

I.Phần giới thiệu

Phần giới thiệu là phần tạo những ấn tượng đầu tiên cho người nghe đối với bài thuyết trình của bạn. Bạn nên thực hiện các bước sau:

  • Chào khán giả
  • Giới thiệu chủ đề của bài thuyết trình
  • Giới thiệu cấu trúc của bài thuyết trình
  • Đưa ra chỉ dẫn đặt câu hỏi

1.Chào khán giả

  • Good morning, ladies and gentlemen! (Xin chào các quý vị!)
  • Hello everybody (Xin chào tất cả mọi người)

2. Giới thiệu chủ đề của bài thuyết trình

  • Today I’m going to talk about… (Hôm nay tôi sẽ nói về…)
  • The purpose of my presentation is… (Mục đích bài thuyết trình của tôi là…)
  • I’m going to take a look at… (Tôi sẽ xem xét về…)
  • I’m going to give you some facts and figures… (Tôi sẽ đưa ra cho quý vị một vài sự kiện và con số…)
  • I’m going to concentrate on… (Tôi sẽ tập trung vào…)
  • I’m going to fill you in on the history of… (Tôi sẽ cung cấp thông tin về lịch sử của…)
  • I’m going to limit myself to the question of… (Tôi sẽ tự giới hạn cho câu hỏi về…)

3.Giới thiệu cấu trúc của bài thuyết trình

  • My presentation is in three parts. (Bài thuyết trình của tôi có ba phần.)
  • My presentation is divided into three main sections. (Bài thuyết trình của tôi được chia làm ba phần chính.)
  • Firstly, secondly, thirdly, finally… (Thứ nhất, thứ hai, thứ ba, cuối cùng…)
  • To start with…, Then…, Next…, Finally… (Để bắt đầu…, Sau đó…, Tiếp đến…, Cuối cùng…)

4. Đưa ra chỉ dẫn đặt câu hỏi

  • Do feel free to interrupt me if you have any questions. (Đừng ngại cắt ngang lời tôi nếu quý vị có bất kì câu hỏi nào.)
  • I’ll try to answer all of your questions after the presentation. (Tôi sẽ cố giải đáp mọi câu hỏi của quý vị sau bài thuyết trình.)
  • I plan to keep some time for questions after the presentation. (Tôi sẽ dành một khoảng thời gian cho các câu hỏi sau bài thuyết trình.)
  • There will be time for questions at the end of the presentation. (Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.)
  • I’d be grateful if you could ask your questions after the presentation. (Tôi rất biết ơn nếu quý vị có thể nêu câu hỏi của mình sau bài thuyết trình.)

II. Nội dung chính

Trong quá trình thuyết trình, cần nhắc lại cho người nghe về những điều mà bạn đang nói. Một số mẫu câu thuyết trình bằng tiếng Anh hữu ích:

  • As I said at the beginning… (Như tôi đã nói lúc đầu…)
  • This, of course, will help you (to achieve the 20% increase). (Điều này, tất nhiên, sẽ giúp quý vị (đạt được mức tăng 20%))
  • As you remember, we are concerned with… (Như quý vị cũng biết, chúng ta đang quan tâm đến…)
  • This ties in with my original statement… (Điều này trong quan hệ với tuyên bố ban đầu của tôi…)
  • This relates directly to the question I put to you before… (Điều này liên quan trực tiếp đến câu hỏi tôi đặt ra cho quý vị trước khi…)

Giữ cho khán giả luôn tập trung vào bạn: những gì bạn đang nói gần như đều mới mẻ với khán giả. Bạn đã trình bày cấu trúc bài nói của mình, nhưng phải để khán giả biết khi nào bạn chuyển sang một vấn đề mới bằng cách sử dụng các mẫu câu sau:

  • I’d now like to move on to… (Bây giờ tôi muốn chuyển sang…)
  • I’d like to turn to… (Tôi muốn chuyển sang…)
  • That’s all I have to say about… (Đó là tất cả những gì tôi có thể nói về…)
  • Now I’d like to look at… (Bây giờ tôi muốn xem xét…)
  • This leads me to my next point… (Điều này dẫn tôi đến vấn đề tiếp theo…)

 

Để bài thuyết trình thêm thu hút và dễ nhớ, bạn có thể sử dụng các bảng biểu, đồ thị minh họa. Bạn có thể dùng những cấu trúc sau để mô tả chúng:

  • This graph shows you… (Đồ thị này cho quý vị thấy…)
  • Take a look at this… (Hãy xem cái này…)
  • If you look at this, you will see… (Nếu quý vị xem xét điều này, quý vị sẽ thấy…)
  • I’d like you to look at this… (Tôi muốn quý vị xem xét…)
  • This chart illustrates the figures… (Biểu đồ này minh họa các số liệu…)
  • This graph gives you a break down of… (Biểu đồ này cho quý vị thấy sự sụp đổ của…)
  • As you can see… (Như bạn thấy…)
  • This clearly shows… (Điều này cho thấy rõ ràng…)
  • From this, we can understand how/why… (Từ đây, chúng ta có thể hiểu làm thế nào/tại sao…)
  • This area of the chart is interesting… (Phần này của biểu đó khá thú vị…)

III. Phần kết luận

Phần kết luận nhằm tổng hợp, đưa ra các khuyến nghị nếu phù hợp, cảm ơn khán giả, mời đặt câu hỏi.

1.Tổng hợp lại vấn đề

  • To conclude/In conclusion, … (Để kết luận,…)
  • Now, to sum up… (Bây giờ, để tổng hợp…)
  • So let me summarise/recap what I’ve said. (Để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày.)
  • Finally, may I remind you of some of the main points we’ve considered. (Cuối cùng, tôi xin nhắc lại với quý vị một số vấn đề chính mà chúng ta đã xem xét.)
  • That brings me to the end of my presentation. I’ve talked about… (Điều đó đã kết thúc bài thuyết trình của tôi. Tôi đã nói về…)
  • Well, that’s about it for now. We’ve covered… (Vâng, giờ là phần kết luận. Chúng ta đã nói được…)
  • So, that was our marketing strategy. In brief, we… (Vậy nên, đó là chiến lược tiếp thị của chúng tôi. Tóm lại, chúng tôi…)
  • To summarise, I… (Tóm lại, tôi…)

2.Đưa ra cách khuyến nghị

  • In conclusion, my recommendations are… (Tóm lại, kiến nghị của tôi là…)
  • I therefore suggest/propose/recommend the following strategy. (Vì vậy tôi đề nghị / đề xuất / giới thiệu chiến lược sau.)

3.Cảm ơn khán gả

  • Many thanks for your attention. (Rất cám ơn sự tham dự của quý vị.)
  • May I thank you all for being such an attentive audience. (Tôi xin cảm ơn tất cả quý vị đã đến tham dự)
  • Thank you for attention. (Cảm ơn quý vị đã chú ý.)

4. Mời đặt câu hỏi

  • Now I’ll try to answer any questions you may have. (Giờ tôi sẽ cố gắng trả lời mọi câu hỏi của quý vị đặt ra.)
  • Can I answer any questions? (Có câu hỏi nào tôi có thể giải đáp không ạ?)
  • Are there any questions? (Có câu hỏi nào không ạ?)
  • Do you have any questions? (Quý vị có câu hỏi nào không?)
  • Are there any final questions? (Còn câu hỏi cuối nào không?)
  • And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và bây giờ, nếu có câu hỏi nào, tôi sẽ rất vui để giải đáp hết.)
  • I’d be glad to answer any questions you might have.  (Tôi rất sẵn lòng các câu hỏi mà quý vị đưa ra.)

 

Chú ý:

Đừng nói bằng giọng đều đều vì như vậy sẽ làm người nghe buồn ngủ. Bằng cách thay đổi tốc độ nói và giọng điệu, bạn có thể duy trì sự chú ý của khán giả vào mình. Hãy nhấn mạnh các từ khóa và ngắt nghỉ đúng lúc – thường là giữa các ý trong một câu.

Trên đây là bộ khung cấu trúc cho một bài thuyết trình bằng tiếng Anh thành công. Tuy nhiên, ứng phó tốt với các tình huống tiếng anh trong công sở nói trước công chúng trong tiếng Anh công sở, bạn không chỉ cần nắm vững lý thuyết mà còn phải luyện tập thực tế, với những khán giả có kinh nghiệm để giúp bạn cải thiện kỹ năng của mình.

Tham khảo thêm:

Bài luận tiếng anh: Vấn đề ở trường mới


Add a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *