Kiểm tra miễn phíĐăng ký kiểm tra và tư vấn miễn phí

Tình huống 2: quản lý hồ sơ giấy tờ và làm việc nhóm – tiếng anh giao tiếp công sở


Khi bạn đi làm thì việc sử dụng những câu tiếng anh công sở thông dụng có khác hơn một chút so với lúc ở ngoài. Do tính chất đặc thù công việc một số câu từ sẽ khiến bạn gặp khó khăn. Chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn một số mẫu câu dùng trong vài tình huống.

tieng-anh-cong-so-lam-viec-nhom

Tiếng anh giao tiếp công sở khi quản lý hồ sơ giấy tờ

1, I want two carbons for our files.

– Tôi cần hai bản tài liệu để sao lưu lại.

2, Please send the information to establish archives.

– Hãy đưa các tư liệu này vào thiết lập lưu trữ.

3, Don’t mess the files around, I’ve just put them in order.

– Đừng làm lộn xộn đống hồ sơ đó, tôi vừa mới sắp xếp lại đó.

4, When she had typed several letters, she went to a filing cabinet and filed carbon copies

– Khi đánh máy xong, cô ấy đến tủ hồ sơ và lưu lại các bản sao.

5, The establishment of archiving is an important work.

– Lưu trữ văn kiện hồ sơ là một công tác rất quan trọng.

Tiếng anh giao tiếp công sở khi làm việc nhóm

Làm việc nhóm là hoạt động diễn ra thường xuyên trong công sở khi có một vấn đề hay dự án nào đó.

1, We’re glad you join us

– Chúng tôi rất vui khi có anh tham gia.

2, I’d like to introduce you to the new members of the project group

– Để tôi giới thiệu anh với những thành viên mới trong dự án này.

3, Can we talk a little bit about the project?

– Chúng ta có thể trao đổi một chút về dự án này không?

4, That sounds great

– Nghe có vẻ tuyệt đấy.

Xem thêm:

Các mẫu câu giao tiếp công sở theo tình huống (Phần 1)

Tiếng anh giao tiếp công sở khi xin nghỉ phép

1, Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Tuesday?

– Tôi muốn xin nghỉ một ngày vào thứ ba này có được không?

2, It’s not likely. There’s a lot of work to do

– Tôi nghĩ là không được. Có rất nhiều công việc phải làm.

3, I want to take a day off to see a doctor

– Tôi muốn xin nghỉ một ngày để đi gặp bác sĩ.

4, He has a day off today

– Hôm nay anh ấy nghỉ làm.

Notes:

1, establish /ɪˈstæb.lɪʃ/ động từ chỉ sự thiết lập, củng cố.

2, Archive /ˈɑː.kaɪv/ danh từ chỉ công văn, giấy tờ

3, glad /ɡlæd/ tính từ chỉ sự vui vẻ, hài lòng

4, project  /ˈprɒdʒ.ekt/ danh từ chỉ dự án, dự định

5, important /ɪmˈpɔː.tənt/ tính từ chỉ sự quan trọng, trọng yếu.

Trong môi trường công sở còn rất nhiều tình huống có những từ vựng đặc thù tính chất công việc. Đăng ký tham gia khóa học ở aroma với ngành nghề mà bạn đang làm để học thêm được nhiều kiến thức, biết thêm kinh nghiệm, tự tin dùng tiếng anh giao tiếp nơi công sở  và có cơ hội phát triển hơn trong sự nghiệp cá nhân của mình.


Add a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *