50 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản
|50 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản nhất sẽ là những tài liệu quan trọng cho các bạn học tiếng Anh. Những mẫu câu giao tiếp này tùy vào từng tình huống cụ thể để có thể áp dụng hiệu quả nhất.
Cách học 50 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản
Đối với những mẫu câu giao tiếp cơ bản thường là những cụm từ đi liền với nhau, đơn giản, ngắn gọn và cách phát âm cũng tương đối dễ. Để học được những mẫu câu này các bạn cần chú ý những điều sau:
– Chọn lọc các cụm, các câu giao tiếp thành từng chủ đề để học dễ hơn. Ví dụ như câu giao tiếp đó được sử dụng khi lần đầu gặp thì nên xếp vào một chủ điểm và chỉ nên học những câu cơ bản nhất chứ không nên học hết.
– Học phát âm chuẩn từng âm sau đó là nói có trọng âm, ngữ điệu. Khi bạn học nói có trọng âm và ngữ điệu thì kết quả giao tiếp sẽ tốt hơn đồng thời bạn cũng sẽ có hứng thú hơn khi học.
– Hãy ghi âm lại những mẫu câu này theo từng chủ điểm cụ thể và sau đó tự mình nghe lại, tưởng tượng lại từng tình huống để học hiệu quả hơn và nhớ tốt hơn.
50 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản nhất
Sau đây sẽ là 50 câu giai tiếp Anh văn cơ bản nhất, thường được sử dụng nhất các bạn nên tham khảo:
- Boys will be boys! – Nó chỉ là trẻ con thôi mà!
- Good job! / Well done! – Làm tốt lắm!
- Just for fun! – Đùa chút thôi.
- Try your best! – Cố gắng lên.
- Make some noise! – Sôi nổi lên nào!
- Congratulations! – Chúc mừng!
- Calm down! Bình tĩnh nào!
- Provincial! – Đồ quê mùa.
- Strike it. – Ăn đậm.
- I’ll be hanged if I know – Biết chết liền!
- Stop it right away! – Có thôi ngay đi không.
- A wise guy, hah?! – Ồ, cậu được đấy.
- Poor you/ me/ him/ her..! – Bạn/ tôi/ cậu ấy/ cô ấy thật đáng thương/ tội nghiệp.
- Say cheese! – Cười lên nào! (Khi chụp hình)
- Be good! – Ngoan nha! (Nói với trẻ con)
- Please speak more slowly – Làm ơn nói chậm hơn được không?
- Go for it! – Cứ liều thử đi.
- Don’t forget – đừng quên nhé.
- How cute! – Ngộ nghĩnh, dễ thương quá!
- God knows! – Có Chúa mới biết.
- Don’t peep! – Đừng nhìn lén!
- What can I do if… – Làm sao đây nếu…
- You’re a life-saver. – Bạn đúng là cứu tinh.
- I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
- Anything else? – Còn gì nữa không?
- That’s a lie! – Xạo quá!
- Do as I say. – Làm theo lời tôi.
- This is the limit! – Đủ rồi đó!
- Never mind! – Đừng bận tâm!
- So we’ve met again! – Ồ lại gặp rồi.
- Come here. – Đến đây.
- Come over. – Ghé chơi.
- Don’t go yet. – Đừng đi vội.
- Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
- Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường.
- What a relief. – Nhẹ cả người!
- I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
- I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
- It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn.
- Is that so? – Vậy hả?
- How come? – Làm thế nào vậy?
- How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?
- Definitely ! – Quá đúng!
- Of course! – Dĩ nhiên!
- You’d better believe it! – Chắc chắn mà.
- I guess so. – Tôi đoán vậy.
- Help yourself! – Cứ tự nhiên nhé!
- Absolutely! – Chắc chắn rồi!
- What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?
- Nothing much. – Không có gì mới cả.
Xem thêm: Tiếng anh giao tiếp cơ bản cho người mới đi học