Kiểm tra miễn phíĐăng ký kiểm tra và tư vấn miễn phí

Những câu châm ngôn bất hủ bằng tiếng anh


Khi bạn bè, người thân đang gặp phải khó khăn, bạn sẽ khuyên nhủ họ bằng châm ngôn tiếng Anh như thế  nào? Cùng đọc những câu châm bất hủ bằng tiếng Anh sau để có thể sử dụng trong trường hợp ấy nhé.

Keep-Going

  1. Only the people who dare to fail, will achieve big success.

(Chỉ có những người dám thất bại mới đạt được thành công lớn)

Từ vựng:

  • Dare /der/ (dám)
  • Fail /feɪl/(thất bại)
  • Success /səkˈses/ (thành công)
  1. Success always comes to those who dare to act and seldom comes close to those who are too coward to take the consequences.

(Thành công luôn đến với những người dám hành động và ít khi đến gần những người quá nhát gan không dám đón nhận hậu quả)

Từ vựng:

  • act /ækt/ (hành động)
  • seldom /ˈseldəm/ (hiếm khi, ít khi)
  1. Great things are done more through courage than through wisdom

(Những điều vĩ đại được thực hiện qua sự dũng cảm nhiều hơn là bằng trí khôn)

Từ vựng:

  • Great /ɡreɪt/ (tuyệt vời, vĩ đại)
  • courage /ˈkɜːrɪdʒ/(can đảm, dung cảm)
  • wisdom /ˈwɪzdəm/ (trí tuệ)
  1. A coward gets scared and quits. A hero gets scared but still goes on.

(Kẻ hèn nhát khiếp sợ và bỏ cuộc. Người anh hùng sợ nhưng vẫn tiếp tục)

Từ vựng:

  • coward /ˈkaʊərd/(hèn nhát)
  • Quits /kwɪts/ (bỏ cuộc)
  • Hero /ˈhiːroʊ/ (anh hùng)
  • Go on (tiếp tục).
  1. What does not kill me certainly makes me stronger.

(Những gì không giết được tôi chắc chắn làm cho tôi mạnh hơn)

Từ vựng:

  • Certainly /ˈsɜːrtnli/ (chắc chắn)
  • Stronger /ˈstrɔːŋɡər/ (mạnh hơn)
  1. Fall over seven times. Stand up Eight!

(Té ngã bảy lần. Đứng dậy tám lần)

Từ vựng:

  • Stand /stænd/ (đứng)
  1. If you are going through hell. Keep going

(Nếu bạn đang đi qua địa ngục. Cứ đi tiếp)

Từ vựng:

  • Hell /hel/ (địa ngục)
  1. When it is dark enough, you can see the stars

(Khi trời đủ tối, bạn có thể nhìn thấy những vì sao)

Từ vựng:

  • Dark/dɑːrk/ (tối)
  1. If you see the troubles coming down the road, you can be sure that nine will run into the ditch before they reach you

(Nếu bạn thấy mười rắc rối đang đổ xuống đường, bạn có thể chắc rằng chin rắc rối sẽ rơi xuống mương trước khi chúng tới được chỗ bạn).

Từ vựng:

  • Troubles /ˈtrʌbl/(rắc rối)
  • Ditch /dɪtʃ/ (rãnh)
  1. The drops of rain make a hole in the stone not by violence but by oft falling .

(Những giọt mưa khoét được lỗ thủng vào hang đá không phải bằng bạo lực mà bằng cách rơi mải miết).

Từ vựng:

  • The drop /drɑːp/(giọt mưa)
  • Stone /stoʊn/(đá, hòn đá)

Nhung cau cham ngon bat hu bang tieng anh này chắc hẳn không còn xa lạ với bạn, nhưng có thể cung cấp thêm cho các bạn một số từ vựng và cấu trúc bổ ích cho việc học tiếng Anh. Chúc các bạn có những giây phút học tiếng anh qua châm ngôn thật hiệu quả!

Bài viết có nội dung liên quan:

>> Châm ngôn tiếng anh

>> Cùng học bày tỏ tâm trạng  muôn màu của tình yêu với danh ngôn tiếng anh tình yêu đau khổ


Add a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *