5 thành ngữ phổ biến của tiếng anh (Phần 1)
|Mỗi một quốc gia hay ngôn ngữ đều có những cụm từ, thành ngữ đôi khi khó có thể giải thích được ví dụ như: “drink like a fish” chỉ ai đó uống rất nhiều rượu bia. Chính vì vậy những câu thành ngữ tiếng anh là một thử thách khá lớn đối với những người học .
Geo sẽ tổng hợp và giới thiệu những thành ngữ cơ bản được sử dụng nhiều nhất gửi đến các bạn độc. Bài học hôm nay sẽ là năm thành ngữ đầu tiên lần lượt là “in touch”, “take it easy”, “piece of cake”, “on the ball” và “under the weather”. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé
1. In touch with someone: seeing someone or communicating with someone regularly: liên lạc.
Thành ngữ này thường đi với động từ “get”, “keep”, “stay”. Ví dụ:
– Let’s stay in touch. (Hãy giữ liên lạc nhé)
– How can I get in touch with her? It’s urgent (Làm sao có thể liên lạc được với cô ấy nhỉ? Trường hợp khẩn cấp)
– Don’t be a stranger. Keep in touch. (Đừng xem nhau như người lạ, giữ liên lạc nhé)
2. Take it easy: relax, rest: bình tĩnh, thư giãn thoải mái (nào). Ví dụ:
– I’m going to stay home Saturday and take it easy. (Tôi sẽ về nhà vào thứ bảy này và thư giãn)
– Take it easy. It’s just a game. (Thoải mái đi, chỉ là một trò chơi thôi mà)
3. Piece of cake: something easily achieved: dễ như ăn bánh. Ví dụ:
– Sure, no problem. Washing two bowls be a piece of cake. (Chắc chắn rồi, không vấn đề gì. Rửa hai cái bát dễ như ăn bánh thôi)
4. On the ball: be alert, active or attentive: nhanh nhẹn, tinh nhanh, phản xạ nhanh. Ví dụ:
– If I had been more on the ball I would have asked when he called me. (Nếu nhanh miệng hơn, tôi đã kịp hỏi khi nào anh ấy sẽ gọi lại cho tôi)
5. Under the weather: slightly unwell or in low spirits: hơi mệt mỏi, xuống tinh thần. Ví dụ:
– I’m sorry, I feel a bit under the weather, I think I cannot join the party tonight. (Xin lỗi, tớ thấy hơi mệt, chắc không tới bữa tiệc tối nay được)
(vnexpress)