Kiểm tra miễn phíĐăng ký kiểm tra và tư vấn miễn phí

Cấu trúc câu tiếng anh


 Nhiều người cho rằng học tiếng anh giao tiếp hàng ngày thì không cần học ngữ pháp. Đó là quan điểm hoàn toàn sai lầm. Học giao tiếp tuy không quá tập trung vào ngữ pháp nhưng ngữ pháp vẫn đóng vai trò nền tảng. Học giao tiếp mà không học ngữ pháp thì chỉ giống như bạn đang học vẹt mà thôi.

 

hoc tieng anh giao tiep hang ngay

Khi học giao tiếp, người học cần nắm được những kiến thức cơ bản của ngữ pháp tiếng anh. Một trong số những kiến thức mà người học cần nắm đầu tiên là cấu trúc câu và các thành phần trong một câu tiếng anh. Bài viết sau sẽ giới thiệu đến bạn nội dung đó:

Ngữ pháp cho tiếng anh giao tiếp hàng ngày

Câu tiếng anh gồm thành phần cơ bản sau:

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Trạng ngữ

1. Chủ ngữ (Subject)

Chủ ngữ là chủ thể thực hiện hành động trong câu. Chủ ngữ có thể là đại từ (I, you, we, they, he, she, it), danh từ (horses, apples, Daniel…) hay cụm danh từ (the new car, my beautiful sister…). Chủ ngữ đứng đầu câu, trước động từ và quyết định việc chia động từ.

I am a teacher. (Tôi là giáo viên)

She have lived here for twenty years. (Cô ấy sống ở đây 20 năm rồi)

He promise he will be back. (Anh ấy hứa anh ấy sẽ quay lại)

Tom did his homework. (Tom đã làm bài tập của anh ấy)

The red car is mine. (Cái xe màu đỏ là của tôi)

Hầu hết các câu đều có chủ ngữ ngoại trừ câu mệnh lệnh.

Open the door. (Mở cửa ra)

Don’t move. (Đừng cử động)

Một số câu có chủ ngữ giả như:

It is a lovely day. (Thật là một ngày đẹp trời)

There are four people in my family. (Có bốn người trong gia đình tôi)

2. Động từ (Verb)

Động từ miêu tả hành động, trạng thái của sự vật, sự việc. Nói cách khác, chính là hành động của chủ ngữ. Động từ là thành phần không thể thiếu của một câu.

I like ice-cream. (Tôi thích kem)

The doctor is my new neighbor. (Vị bác sĩ là hàng xóm mới của tôi)

Mary hasn’t seen her mother for a long time. (Mary không gặp mẹ cô ấy một thời gian dài)

They are going to study abroad. (Họ dự định đi du học)

3. Tân ngữ (Complement)

Tân ngữ là đối tượng mà hành động của chủ ngữ tác động đến. Tân ngữ thường là danh từ hoặc cụm danh từ. Tân ngữ có tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.

She gave me a present. (Cô ấy tặng tôi một món quà)

I ate a hot dog and a salad bowl. (Tôi đã ăn một hot dog và một bát sa-lát)

4. Trạng ngữ (Modifier)

Trạng ngữ là cụm từ chỉ thời gian, địa điểm, cách thức hành động. Nhiều câu không có trạng ngữ. Trạng ngữ có thể là cụm giới từ, phó từ, cụm phó từ.

We will have dinner at a local restaurant. (Chúng tôi sẽ ăn tối ở một nhà hàng địa phương)

Emily went out with Mike last night. (Emily đi chơi vơi Mike tối qua)

She sings very beatifully. (Cô ấy hát rất hay)

Các kiến thức ngữ pháp trên rất cần thiết cho bạn ngay cả khi bạn chỉ muốn học tiếng anh giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tốt.

Bài viết có nội dung liên quan:


Add a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *