Video hội thoại phỏng vấn bằng tiếng anh
|Phỏng vấn tiếng anh xin việc là một trong những kỹ năng cần thiết đối với các bạn sinh viên vừa mới tốt nghiệp để có cơ hội được làm việc trong môi trường chuyên nghiệp của các công ty nước ngoài.
- Tổng hợp kinh nghiệm phỏng vấn tiếng anh
- 35 câu hỏi và cụm từ giúp học tiếng anh để phỏng vấn xin việc
Khi những cánh phượng hồng đỏ thắm trên cây cũng là lúc các em học sinh bước vào kỳ nghỉ hè đầy thú vị, còn những anh chị vừa mới tốt nghiệp đại học đang phải đối mặt với con đường tìm kiếm việc làm. Do đó, để có cơ hội tìm kiếm một công việc tốt với mức lương hậu hĩnh, môi trường làm việc năng động tại các công ty nước ngoài thì ngay khi còn đang ngồi trên ghế nhà trường bạn phải không ngừng trau dồi tiếng anh để có thể giao tiếp và hoàn thành xuất sắc bước phỏng vấn xin việc bằng tiếng anh.
Nếu bạn còn chưa tự tin với vốn tiếng anh phỏng vấn việc làm của mình? Đừng lo! Chúng tôi sẽ chỉ cho bạn một số mẫu câu đối đáp phỏng vấn cơ bản được sử dụng phổ biến trong các cuộc phỏng vấn xin việc bằng tiếng anh thông qua đoạn video sau đây:
Link youtube:
+ Greeting ( chào hỏi)
Good morning! How are you today?( Xin chào! Hôm nay bạn thế nào?)
- I’m fine. Thank you so much! And you? ( Tôi khỏe. Cảm ơn ông/bà rất nhiều.Thế còn ông/bà ?)
+ Introduction ( giới thiệu):
Tell me a little about yourself ( Hãy nói cho tôi biết một chút về bạn).
- Well, my name is Joy Brown.I’m 23 years old,and I’m single ( Vâng, tên tôi là Joy Brown. Tôi 23 tuổi và hiện tôi đang độc thân).
- Well, I’m a dedicated worker. I enjoy working as a team. I also like to be in contact with the public ( Vâng, Tôi là một nhân viên tận tụy. Tôi thích làm việc nhóm,ngoài ra, tôi thích tiếp xúc với mọi người).
Have you finished your studies?( Bạn đã kết thúc công việc học tập của mình chưa?)
- I graduated from the university of Washington in June, and I hope to find a full – time job now ( Tôi đã tốt nghiệp trường đại học của Washington vào tháng 6 và bây giờ tôi hy vọng tìm được một công việc toàn thời gian).
+ Educational Experience ( Kinh nghiệm học tập)
Please tell me about your educational background ( Vui lòng nói cho tôi biết nền tảng giáo dục của bạn).
– I graduated from Cornell University in 1994 with a BA in Computer Science ( Tôi đã tốt nghiệp trường đại học Cornell vào năm 1994 cùng với bằng BA ngành khoa học máy tính).
How has your education helped with your work?( Kiến thức học tập đã hỗ trợ công việc của bạn như thế nào?).
- It taught me the basic of accounting and also about business ( Dạy cho tôi nền tảng kế toán và việc kinh doanh)
- It taught me how to solve problems and how to work hard( Dạy cho tôi cách để giải quyết các vấn đề và cách để làm việc chăm chỉ).
+ Previous Experience ( kinh nghiệm trước đó)
Can you tell me about your previous job experience,please?(Bạn vui lòng có thể nói cho tôi về kinh nghiệm công việc của bạn trước đó?).
- While I studied at university, I worked as an intern at Avery Publishing. I worked in the main office. After I graduated, I worked in the same place full – time. I worked in administration at the main office. I was there for 4 years ( Chắc chắn rồi. Trong khi tôi học tại trường đại học, tôi là thực tập sinh tại Avery Publishing. Tôi đã làm việc tại trụ sở chính. Sau khi tốt nghiệp, tôi tiếp tục làm việc toàn thời gian tại trụ sở chính với công việc của một nhân viên hành chính trong 4 năm).
+ The ideal Job ( tiêu chuẩn công việc)
Could you describe your ideal job?( Bạn có thể miêu tả cho tôi tiêu chuẩn công việc của bạn?)
- I’d like to work in a challenging job in marketing ( Tôi mong muốn được làm việc trong môi trường đầy thử thách ngành tiếp thị).
- I’d like to work for an international financial company ( Tôi muốn làm việc cho công ty tài chính quốc tế).
What kind of hours would you prefer?( Thời gian làm việc nào mà bạn mong muốn?).
- I’m flexible, but I prefer to have the weekends off ( Tôi rất linh hoạt nhưng tôi thích được nghỉ cuối tuần).
+ Describe your greatest strengths and weaknesses ( Miêu tả điểm mạnh và điểm yếu nhất của bạn).
What is your greatest strength? ( Điểm mạnh nhất của bạn là gì?)
- My greatest strength is persistence. I work really hard and I don’t give up easily.
And what about your greatest weakness? ( Điểm mạnh nhất của tôi là tính kiên trì. Tôi làm việc rất chăm chỉ và không dễ dàng bỏ cuộc).
What is your greatest weakness? ( Điểm yếu nhất của bạn là gì?)
- This could be my experience. I’ve only worked full – time for 2 years now. I think I need more experience( Đó là kinh nghiệm. Tôi chỉ làm việc toàn thời gian trong 2 năm. Do đó, tôi nghĩ mình cần nhiều kinh nghiệm hơn nữa).
+ Interest and free time ( Sở thích và thời gian rỗi)
What do you do to relax or to have fun?( Bạn làm gì để thư giãn hoặc tìm niềm vui?)
- I like listening to music and I enjoy playing football ( Tôi thích nghe nhạc và chơi bóng đá).
+Reasons for leaving a previous job ( Lý do nghỉ việc)
Why are you looking for another job?( Tại sao bạn lại tìm kiếm một công việc khác?)
- There is no growth potential at my current job. I would like to work for a company that has more room to grow ( Công việc hiện tại của tôi không có tiềm năng phát triển. Tôi muốn làm việc trong một công ty lớn để phát triển).
+ Other question ( Những câu hỏi khác)
Do you have any questions for me?( Bạn có câu hỏi nào cho tôi không?)
- What is the starting salary? ( Vâng. Mức lương khởi điểm là bao nhiêu ạ?).
- What kind of person are you looking for? ( Ông/bà đang tìm kiếm nhân viên như thế nào ạ?).
Và đừng quên dành những lời cảm ơn và lời chào lịch sự đối với những nhà tuyển dụng nhé!
Đừng bỏ lỡ video hội thoại phỏng vấn bằng tiếng anh mà geography-vnu.edu.vn đã giới thiệu với các bạn để có thể tự tin phỏng vấn xin việc và có được công việc như ý trong trong tương lai nhé!