Kiểm tra miễn phíĐăng ký kiểm tra và tư vấn miễn phí

Tình huống 11: Dự tiệc – Tiếng Anh công sở


Tham gia buổi tiệc của công ty là lúc tạo quan hệ với đối tác, khách hàng và giữa các đồng nghiệp lẫn nhau. Điều này rất có lợi trong quan hệ làm ăn kinh doanh và cơ hội thăng tiến, vì thế đừng bỏ lỡ những mẫu câu tiếng anh thông dụng trong tình huống 11: dự tiệc – tiếng anh trong công sở để biết cách giao tiếp một cách tốt nhất.

 

Mẫu câu tiếng anh thông dụng trong Tình huống 11: Dự tiệc – Tiếng anh công sở:

Sentence Meaning Vocabulary
It was very kind of you to invite us Anh thật tốt bụng khi đã mời chúng tôi –  Invite (v) mời
I hope you enjoy the party Tôi hy vọng anh thích bữa tiệc này –  Hope (v) hy vọng

–  Enjoy (v) thích thú

–  Party (n) bữa tiệc

This is the party for you. Let’s enjoy it Đây là bữa tiệc dành cho anh. Hãy tận hưởng nó –  Enjoy (v) tận hưởng
Could you introduce me to her? Anh có thể giới thiệu tôi với cô ấy không? –  Introduce (v) giới thiệu
Can I sit here with you? Tôi có thể ngồi đây với anh không? –  Sit (v) ngồi
This is a buffet party Đây là một bữa tiệc đứng –  Buffet party (n) tiệc đứng
Do you enjoy this kind of party? Anh có thích loại tiệc như thế này không? –  Kind of party : loại tiệc
I’m happy to host this dinner party in honor of our friends Tôi rất hạnh phúc khi tổ chức bữa tiệc tối này để tỏ lòng trân trọng tới những người bạn của chúng ta –  Host (v) tổ chức

–  Honor (n) niềm vinh dự

They look really great! Chúng trông thật tuyệt! –  Great (adj) tuyệt vời
This is the most beautiful desserts I’ve ever seen in my life Đây là món tráng miệng đẹp nhất mà tôi từng thấy trong đời –  Dessert(n) món tráng miệng
Thank you for inviting me Cảm ơn anh vì đã mời tôi –  Invite (v) mời
This is the best party I have ever taken part Đây là bữa tiệc tuyệt nhất mà tôi đã từng tham dự –  Take part (v) tham gia

 

Hy vọng với những mẫu câu tiếng anh trong tình huống tiếng anh giao tiếp công sở trên sẽ giúp bạn biết cách giao tiếp với mọi người khi tham gia buổi tiệc tại công ty để tạo nhiều mối quan hệ với đối tác, khách hàng và giữa các đồng nghiệp với nhau.


Add a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *