Kiểm tra miễn phíĐăng ký kiểm tra và tư vấn miễn phí

Dạy tiếng Anh giao tiếp: Cấu trúc câu phủ định


Trong quá trình dạy tiếng anh giao tiếp, dù biết chủ yếu là đánh vào các kỹ năng nghe nói nhưng vẫn không thể không đề cập đến phần ngữ pháp. Hôm nay Trung tâm Anh ngữ Aroma xin giới thiệu đến các bạn một điểm ngữ pháp mới: các cấu trúc câu phủ định.

 Cũng như trong tiếng Việt, tiếng Anh có nhiều cách để phủ định một vấn đề, không chỉ đơn giản là đặt chữ không lên trước. Có thể trong các lớp day tieng anh giao tiep, bạn sẽ không được học hết tất cả các dạng nên hãy để Aroma tổng hợp cho bạn những cách dùng câu phủ định phổ biến nhất.

  1. “Not”

Đây là cách dùng câu phủ định đơn giản nhất: chỉ cần đặt chữ “not” vào phía trước một câu khẳng định để phủ định nó. Đối với các câu không phải động từ to be thì phải chia cho phù với dạng của các từ do/ does/ did…

Ví dụ: I am a teacher => I am not a teacher.

He went to the library yesterday => He did not go to the library yesterday.

  1. Some/ Any

Nếu not chỉ đơn thuần là một câu trần thuật thì cấu trúc đi với some hoặc any được dùng để nhấn mạnh sự phủ định đó.

  • Any + Danh từ (làm vị ngữ)
  • No + Danh từ/ A single + Danh từ số ít
  • Some (câu khẳng định) => Any/ No + Danh từ hoặc Any/ No + a single + Danh từ số ít

Ví dụ: Kate adds some sugar in her tea => Kate doesn’t add any sugar in her tea.

  1. Phủ định song song

Negative… even/still less/much less + N/ V (simple form): đã không… chứ đừng nói đến…

Ví dụ: Children nowsaday don’t like traditional games, much less read historical monuments (Trẻ con ngày nay không thích chơi các trò chơi cổ truyển, chứ đừng nói là đọc truyện cổ tích)

  1. Phủ định đi kèm với so sánh

Negative + comparative (more/ less) = superlative

Cấu trúc này mang ý nghĩa phủ định tuyệt đối, bày tỏ ý kiến mạnh mẽ.

Ví dụ: I couldn’t agree with you more. (tôi không thể đồng ý với ý kiến của bạn hơn nữa = Ý kiến của bạn là hợp lý và chính xác nhất)

  1. Phủ định dùng kèm với các trạng từ chỉ sự thường xuyên

Chúng ta có những trạng từ chỉ sự thường xuyên như:

  • Hardly, barely, scarcely = almost nothing/ almost not at all = hầu như không.
  • Hardly ever, seldom, rarely = almost never = hầu như không bao giờ.

Khi kết hợp những từ này trong câu sẽ tạo ý nghĩa “bạn không bao giờ/ hầu như không bao giờ làm việc gì”, cũng là một cách để diễn tả sự phủ định.

Ví dụ: He hardly ever goes to the movie alone. (Anh ấy dường như không bao giờ đến rạp chiếu phim một mình)

Trên đây là 5 trong rất nhiều cấu trúc câu phủ định thường thấy. Đối với các lớp day tieng anh giao tiep của Aroma, ngữ pháp sẽ luôn được chú trọng song song với các kỹ năng khác nên các bạn sẽ được dạy một cách bao quát nhất các điểm ngữ pháp. Đừng lo lắng nhé!

Có thể bạn quan tâm: Cách học tiếng Anh nhanh và hiệu quả


Add a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *