70 từ vựng tiếng anh giao tiếp văn phòng thông dụng nhất
|Việc giao tiếp tại nơi công sở sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu như bạn nắm được cuốn bí kíp “70 từ vựng tiếng anh giao tiếp văn phòng” của Aroma trong bài viết này. Hãy để chúng tôi chia sẻ những kiến thức hữu ích giúp bạn giao tiếp tốt hơn, công việc thuận lợi hơn.
- 150 tình huống tiếng anh giao tiếp công sở
- Những mẫu câu tiếng anh văn phòng thông dụng nhất
- Những mẫu câu tiếng anh dành cho thư ký văn phòng
Tổng hợp 70 từ vựng tiếng anh giao tiếp văn phòng thông dụng nhất:
- Contract – Hợp đồng
- Fulltime – Toàn thời gian
- Parttime – Bán thời gian
- Permanent – Dài hạn
- Temporary – Tạm thời
- Employment – Việc làm, thuê lao động
- Employer – Chủ sử dụng lao động
- Employee – Người lao động
- Staff – Nhân viên
- Boss – Sếp, ông chủ
- Director – Giám đốc
- Manager – Quản lý
- Interview – Phỏng vấn
- Apply – Ứng tuyển
- Recruitment – Tuyển dụng
- CV – Sơ yếu lý lịch
- Office – Văn phòng
- Branch – Chi nhánh
- Salary – Lương
- Bonus – Thưởng
- Sick pay – Tiền lương ngày ốm
- Holiday pay – Tiền lương ngày nghỉ
- Insurance – Bảo hiểm
- Tax – Thuế
- Working condition – Điều kiện làm việc
- Allowance – Phụ cấp
- Qualification – Bằng cấp
- Overtime – Làm thêm
- Working hour – Thời gian làm việc
- Job description – Mô tả công việc
- Position – Vị trí
- Holiday – Nghỉ lễ
- Sick leave – Nghỉ ốm
- Maternity leave – Nghỉ thai sản
- Travel expenses – Chi phí đi lại
- Co worker – Đồng nghiệp
- Trainee – Nhân viên tập sự
- Trainer – Người đào tạo
- Promotion – Thăng chức
- Retire – Nghỉ hưu
- Resign – Từ chức
- Timekeeping – Theo dõi thời gian làm việc
- Meeting – Họp
- Presentation – Thuyết trình
- Statement – Lời phát biểu
- Personal mail – Hòm thư cá nhân
- Brief – Bản phác thảo
- File – Tài liệu, hồ sơ
- Database – Cơ sở dữ liệu
- PC – Máy tính để bàn
- Laptop – Máy tính cá nhân
- Password – Mật khẩu
- Photocopier – Máy phô tô
- Printer – Máy in
- Budget – Ngân sách, quỹ
- Competition – Sự cạnh tranh
- Desputation – Sự tranh chấp
- Copyright – Bản quyền
- Equipment – Thiết bị
- Facility – Cơ sở vật chất
- Guidebook – Sách hướng dẫn
- Department – Phòng, ban
- Meeting room – Phòng họp
- Workroom – Phòng làm việc
- Workspace – Không gian làm việc
- Building – Tòa nhà
- Network – Mạng lưới
- Investment – Sự đầu tư
- Win win – Kiểu làm việc hai bên đều có lợi
- Partner – Đối tác
Rất nhiều từ vựng sẽ khiến bạn có cảm giác rất khó ghi nhớ, vì vậy nếu bạn đang cố gắng ghi nhớ nhưng thất bại thì hãy thư giãn đầu óc…và trở lại với một số gợi ý của chúng tôi dưới đây:
- Chia thành các nhóm từ vựng nhỏ có ý nghĩa liên quan với nhau (Ex: nhóm từ các tên gọi trong công ty bao gồm director, manager, staff,…).
- Sử dụng các giấy note, hoặc tạo thẻ flashcard để góc học tập.
- Luyện tập và sử dụng trong công việc hàng ngày.
Vốn từ vựng nhiều sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp hơn. Vì vậy, hãy cố gắng trau dồi và luyện tập mỗi ngày để nâng cao vốn từ vựng của mình. Hy vọng bộ 70 từ vựng tiếng anh văn phòng trên sẽ hữu ích với bạn!