Cấu trúc hay: To be… (Phần 3)
|To be at a loss for money: Hụt tiền, túng tiền
• To be at a loss what to do, what to say: Bối rối không biết nên làm gì, nên nói gì
• To be at a loss: Bị lúng túng, bối rối
• To be at a nonplus: Bối rối, lúng túng
• To be at a work: Đang làm việc
• To be at an end; to come to an end: Hoàn thành, kết liễu, kết thúc
• To be at bat: Giữ vai trò quan trọng
• To be at cross-purposes: Hiểu lầm
• To be at dinner: Đang ăn cơm
• To be at enmity with sb.: Thù địch với ai
• To be at fault: Mất hơi một con mồi
• To be at feud with sb: Cừu địch với ngời nào
• To be at grass: (Súc vật)ở ngoài đồng cỏ
• To be at grips with the enemy: Vật lộn với địch thủ
• To be at handgrips with sb: Đánh nhau với ngời nào
• To be at issue on a question: Đang thảo luận về một vấn đề
• To be at its height: Lên đến đỉnh cao nhất
• To be at large: Đợc tự do
• To be at loggerheads with sb: Gây lộn, bất hòa, bất đồng ý kiến với ngời nào
• To be at odds with sb: Gây sự với ai
• To be at odds with sb: Không đồng ý với ngời nào, bất hòa với ngời nào
• To be at one with sb: Đồng ý với ngời nào
• To be at one’s best: ở vào thời điểm thuận lợi nhất
• To be at one’s lowest ebb: (Cuộc sống)Đang trải qua một thời kỳ đen tối nhất
• To be at play: Đang chơi
• To be at puberty: Đến tuổi dậy thì
• To be at sb’s beck and call: Hoàn toàn tuân lệnh ai, chịu sự sai khiến, ngoan ngoãn phục tùng ai
• To be at sb’s elbow: Đứng bên cạnh ngời nào
• To be at sb’s heels: Theo bén gót ai
• To be at sb’s service: Sẵn sàng giúp đỡ ai
• To be at stake: Bị lâm nguy, đang bị đe dọa
• To be at stand: Không tiến lên đợc, lúng túng
• To be at strife (with): Xung đột(với)
• To be at the back of sb: Đứng sau lng ngời nào, ủng hộ ngời nào
• To be at the end of one’s resources: Hết cách, vô phơng
• To be at the end of one’s tether:
• To be at the front: Tại mặt trận
• To be at the helm: Cầm lái, quản lý
• To be at the last shift: Cùng đờng
• To be at the pain of doing sth: Chịu khó nhọc làm cái gì
• To be at the top of the tree: Lên tới địa vị cao nhất của nghề nghiệp
• To be at the top the of the form: Đứng đầu trong lớp học
• To be at the wheel: Lái xe
• To be at the zenith of glory: Lên đến tột đỉnh của danh vọng
• to be at variance with someone: xích mích (mâu thuẫn) với ai
• To be at work: Đang làm việc