Kiểm tra miễn phíĐăng ký kiểm tra và tư vấn miễn phí

Làm chủ tiếng anh văn phòng giao tiếp với Aroma


Aroma gửi đến đọc giả danh sách chủ đề và các từ vựng thường xuyên xuất hiện trong tiếng anh văn phòng giao tiếp.

tu-vung-thong-dung-cong-so

Khó khăn của đa số các nhân viên văn phòng học tiếng Anh là  không có môi trường để thường xuyên vận dụng, va chạm với tiếng Anh, dẫn đến mai một và khó vận dụng trở lại trong thời gian làm việc. Trong khi đó, việc giao tiếp bằng tiếng Anh đang là chìa khóa của nhiều công việc và là một tấm vé vàng giúp người đi làm thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy cùng aroma học tiếng anh văn phòng giao tiếp theo chủ đề:

  1. Từ vựng tiếng anh các hoạt động giao tiếp trong văn phòng

– The interview : Buổi phỏng vấn.

– Talking with my new boss : Nói chuyện với sếp mới.

– Making an appointment : Sắp xếp một cuộc họp.

– Arriving at my new office : Đến văn phòng làm việc mới.

– Greeting a client : Chào hỏi khách hàng.

– My job description : Miêu tả công việc của tôi.

– The office tour : Một vòng quanh văn phòng làm việc.

– In the meeting : Trong cuộc họp.

– Handling a complaint : Giải quyết phàn nàn

– Joining a marketing meeting : Tham gia một cuộc họp marketing.

– Performance appraisal : Đánh giá quá trình làm việc.

– Planning a business trip : Lên kế hoạch chuyến công tác.

– Answering the telephone and transferring a call : Trả lời và chuyển cuộc gọi.

– Working in the office : Làm việc tại văn phòng

– Talking with my colleagues : Nói chuyện với đồng nghiệp

2. Từ vựng tiếng anh tên gọi các đồ dùng văn phòng:

– Glue stick: thỏi hồ dán khô

– Bulldog clip: kẹp làm bằng kim loại, thường dùng để kẹp giấy lên bìa cứng

– Swivel chair – ghế quay

– Sealing tape/ package mailing tape: băng keo dùng để niêm phong

– Rolodex : thiết bị xoay chứa các phiếu mục lục (để lưu trữ thông tin liên lạc của đối tác kinh doanh)

– Pencil sharpener: đồ gọt/ chuốt bút chì

– Staple remover: cái gỡ ghim

– Business cards : danh thiếp

– Self-stick flags: giấy phân trang

– Clipboard : bìa kẹp hồ sơ

– Carbon paper: giấy than

– Appointment book : sổ ghi lịch hẹn

– Organizer/personal planner : sổ kế hoạch cá nhân

– Typewriter ribbon: dải ruy-băng trong máy đánh chữ

– Timesheet : sổ chấm công

– Legal pad/ Writing pads: tập giấy để ghi chép, sổ tay

– Rolodex: hộp đựng danh thiếp

– Letter opener : dụng cụ mở thư

– Binder clip: kẹp bướm, kẹp càng cua

– Correction pen/ Correction fluid: bút xóa

– Punch : dụng cụ dập lỗ

– Bulldog clip: kẹp làm bằng kim loại, thường dùng để kẹp giấy lên bìa cứng

– 3-hole punch : dụng cụ dập 3 lỗ

– Calculator: máy tính bỏ túi

– Stamp pad/ink pad : hộp mực dấu

– Word processor: máy xử lý văn bản

– Rubber stamp : con dấu cao su

– File cabinet: tủ đựng hồ sơ

– Mechanical pencil : bút chì bấm

– Cubicle: phòng làm việc ngăn thành từng ô nhỏ

– Highlighter (pen) : bút dạ quang

Có một cách vô cùng hay để các nhân viên văn phòng học tieng anh văn phong giao tiep là: dán tên đồ vật bằng giấy ghi nhớ và để xung quanh mình, và tạo môi trường nói chuyện với nhân viên, đồng nghiệp bằng những câu đươn giản. Việc tự tạo môi trường cho bản thân sẽ giúp ích các bạn rất nhiều trong việc hoc tieng anh van phong giao tiep. Chúc các độc giả có những giờ học tiếng Anh hiệu quả cùng aroma!

Bài viết có nội dung liên quan:

>> Những mẫu câu tiếng anh giao tiếp văn phòng thông dụng

>> Tổng hợp từ vựng thông dụng trong công sở


Add a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *