Kiểm tra miễn phíĐăng ký kiểm tra và tư vấn miễn phí

Từ vựng tiếng anh thư kí văn phòng tổng hợp


Xã hội phát triển ngày một mau lẹ, cùng với đó, yêu cầu nghề nghiệp cũng đòi hỏi cao hơn. Nếu trước kia, thư kí văn phòng chỉ cần biết đọc, biết viết, biết tính toán, thì ngày nay, ngoài tất cả những kĩ năng trên, thư kí còn phải sử dụng tiếng anh thành thạo cho công việc của mình.

Cùng học từ vựng tiếng anh thư kí văn phòng nhé:

thu-ky-van-phong

20 từ vựng tiếng anh thư kí văn phòng

  1. Company (công ty)

Eg. Good morning, this is X company (xin chào, đây là công ty X)

  1. Manage (quản lí, giám đốc)

Eg: Could I speak to your manager?  (tôi có thể nói chuyện được với giám đốc của bạn không?)

  1. Available (rảnh , có thời gian)

Eg: my manage isn’t available now  giám đốc của tôi hiện tại đang bận)

  1. Business (đi công tác)

Eg: He’s  away  a  business  trip (anh ấy đang đi công tác rồi)

  1. Appointment (cuộc hẹn)

Eg: Have you set up an appointment with him (bà đã đặt lịch hẹn với ông ấy chưa?)

  1. Meeting (cuộc họp)

Eg: Could you arrange a meeting with X company for me (hãy sắp xếp cho tôi một cuộc họp với công ty X)

  1. Discuss (thảo luận, bàn luận)

Eg: We had discussed on the phone (chúng ta đã thảo luận qua điện thoại rồi)

  1. Executive Secretary: Thư ký Giám đốc

Eg: I’am executive Secretary, Can I help you? (tôi là thư kí giám đốc, tôi có thể giúp gì cho ông/bà?)

  1. Invitation (lời mời)

Eg: I do very much hope that Mr A will be able to accept this invitation (tôi rất hi vọng ông A sẽ chấp nhận lời mời này)

  1. Invitation book (sổ mời)

Eg: I’ll chek the invitation book (tôi sẽ kiểm tra lại sổ mời)

  1. Filing (lưu trữ, sắp sếp)
  2. Phone number (số điện thoại)

Eg: May I have your phone number (tôi có thể biết số điện thoại của ông/ bà được không?)

  1. Let (thông báo)

Eg: I’ll let (Mr Smith) know you’re here (Tôi sẽ báo cho (Mr Smith) biết ông/bà đang ở đây)

  1. File: hồ sơ, tài liệu

Eg: This is file on X company (đây là tài liệu về công ty X)

  1. Reporter: báo cáo

Eg: This is performance report (đây là bảng báo cáo thành tích)

  1. The conference (cuộc hội nghị)

Eg: The conference won’t actually start until 9 a.m (cuộc hội nghị sẽ bắt đầu vào lúc 9 giờ sáng)

  1. Airline time tables (thời biểu chuyến bay)

Eg: I’m just calling to confirm the arrangements for your airline time tables (tôi gọi điện để xác nhận việc sắp xếp thời biểu chuyến bay của ông)

  1. Business card (danh thiếp)

Eg: And here is Mr Piter business card: (còn đây là danh thiếp của ông Piter)

  1. Information (thông tin)

Eg: Thank you for your information (cảm ơn anh đã cung cấp thông tin)

  1. Message (lời nhắn)

Eg: Would you like leave a message ? (bạn có muốn để lại lời nhắn không?)

 

Hãy chép lại những từ vựng tieng anh thu ki van phong này vào một quyển sổ nhỏ, học đi học lại nhiều lần. Biết đâu một ngày nào đó, chúng sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều đấy.

Ngoài từ vựng, trên trang web www.aroma.vn còn có các bài viết về những tình huống giao tiếp tiếng anh thư kí văn phòng, các bạn có thể truy cập để học hỏi thêm.

Bài viết có nội dung liên quan:

>>  Những mẫu câu tiếng anh giao tiếp văn phòng thông dụng 

>> Tổng hợp từ và cụm từ dễ bị dùng nhầm lẫn nhất trong tiếng anh


Add a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *