Kiểm tra miễn phíĐăng ký kiểm tra và tư vấn miễn phí

Mẫu câu tiếng anh giao tiếp văn phòng


Tiếng anh giao tiếp văn phòng là chìa khóa để thành công trong công việc hàng ngày. Vì vậy, bổ sung các kiến thức tiếng anh kịp thời là rất quan trọng. Thấu hiểu điều đó, trung tâm tiếng anh Aroma luôn cập nhật những kiến thức tiếng anh kịp thời đến với người học.

 

Cũng như các bài viết trước, ở bài viết này chúng tôi xin chia sẻ những mẫu câu tiếng anh văn phòng thông dụng. Hãy cùng theo dõi và bổ sung ngay cho mình nhé.

Mẫu câu tiếng anh giao tiếp văn phòng thông dụng:

IT PROBLEMS – CÁC VẤN ĐỀ VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

The printer isn’t working. – Máy in đang bị hỏng.

I can’t access my email. – Tôi không thể truy cập vào email của tôi.

The system’s down at the moment. – Hiện giờ hệ thống đang bị sập.

There’s a problem with my computer. – Máy tính của tôi có vấn đề.

IN THE OFFICE – TRONG VĂN PHÒNG

He’s in a meeting. – Anh ấy đang họp.           What time does the meeting start?– Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?             What time does the meeting finish? – Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?

She’s resigned . – Cô ấy xin thôi việc rồi.      Can I see the report? – Cho tôi xem bản báo cáo được không?         I’ve left the file on your desk. – Tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị

She’s resigned . – Cô ấy xin thôi việc rồi.

Can I see the report? – Cho tôi xem bản báo cáo được không?

I’ve left the file on your desk. – Tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị

I’’ll be free after lunch. – Tôi rảnh sau bữa trưa.

He’s been promoted. – Anh ấy đã được thăng chức.

Where’s the photocopier? – Máy photocopy ở đâu?

DEALING WITH CUSTOMERS – LÀM VIỆC VỚI KHÁCH HÀNG

Can I help you? – Tôi có thể giúp gì được anh/chị?

Do you need any help? – Anh/chị có cần giúp gì không?

What can I do for you? – Tôi có thể làm gì giúp anh chị?

He’s with a customer at the moment. – Anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng.

I’ll be with you in a moment.

ABSENCE FROM WORK – VẮNG MẶT TẠI CƠ QUAN

She’s on holiday. – Cô ấy đi nghỉ lễ rồi.

I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today.

– Tôi e là tôi không được khỏe nên hôm nay không thể đến cơ quan được

GENERAL PHRASES – NHỮNG CÂU NÓI CHUNG CHUNG

How long have you worked here? – Cậu đã làm ở đây bao lâu rồi?

I’m going out for lunch. – Mình sẽ ra ngoài ăn trưa

I’ll be back at 1.30. – Mình sẽ quay lại lúc 1:30

How long does it take you to get to work? – Cậu đi đến cơ quan mất bao lâu?

The traffic was terrible today. – Giao thông hôm nay thật kinh khủng

How do you get to work? – Cậu đến cơ quan bằng gì?

Phương pháp học tieng anh giao tiep van phong  qua các mẫu câu trên đây, bạn đã phần nào tự tin xử lí các tình huống diễn ra hàng ngày. Chúc các bạn học tốt.

Tham khảo thêm:

Trung tâm tiếng anh Aroma tại tphcm


Add a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *