Kiểm tra miễn phíĐăng ký kiểm tra và tư vấn miễn phí

Học tiếng Anh qua từ điển Anh – Anh


Sử dụng từ điển tiếng Anh trong khi học tiếng Anh là một cần thiết, trong đó bạn nên ưu tiên từ điển Anh – Anh. Lí do cho sự lựa chọn này là ngoài học được những từ tiếng anh thông dụng ra bạn còn biết được tư duy của người bản ngữ.học tiếng anh qua từ điển anh anh Thông thường nhiều người sẽ lựa chọn từ điển Anh – Việt để tra nghĩa của từ mới. Đây là cách nhanh gọn, rút ngắn thời gian học của bạn nhưng đó chỉ là cái lợi trước mắt bởi khi tra từ điển Anh – Việt bạn sẽ dành rất ít thời gian để suy nghĩa về từ đó, nếu không gặp từ đó thường xuyên rất có thể bạn sẽ quên ngay.   Cùng xem những ví dụ trong từ điển Anh – Anh dưới đây để cùng thấy được lợi ích của việc học từ mới theo phương pháp này:
abase To lower in position, estimation, or the like; degrade.
abbey Place of a society of monks or nuns.
abbot The superior of a community of monks.
abdicate To give up (royal power or the like). In mammals, the visceral cavity between the diaphragm and
abdomen   The pelvic floor; the belly.
abduction A carrying away of a person against his will, or illegally.
abed In bed; on a bed.
abeyance A state of suspension or temporary inaction.
abhorrence The act of detesting extremely.
abhorrent Very repugnant; hateful.
abidance An abiding.
abject Sunk to a low condition.
ablution A washing or cleansing, especially of the body.
abnegate To renounce (a right or privilege).
abnormal Not conformed to the ordinary rule or standard.
abominabe Very hateful.
abominate To hate violently.
abridge Leaning out minor particles.
abridgment A condensed form as of a book or play.
abrupt Beginning, ending, or changing suddenly or with a break.
abscess A Collection of pus in a cavity formed within some tissue of the body.
absence The fact of not being present or available.
absolution Forgiveness, or passing over of offenses.
absolve To free from sin or its penalties.
absorb To drink in or suck up, as a sponge absorbs water.
absorption The act or process of absorbing.
abstemious Drink, food.
abstruse Dealing with matters difficult to be understood.
absurd Inconsistent with reason or common sense.
abundant
abusive Employing harsh words or ill treatment.
abut To touch at the end or boundary line.
academic Of or pertaining to an academy, college, or university.
academy Institution where the higher branches of learning are taught

Nhìn những ví dụ ở trên chúng ta vừa có thể học được từ mới theo một cách khoa học lại vừa có thể biết được những từ cơ bản trong tiếng Anh qua việc giải thích nghĩa.   Quan trọng hơn nữa là thông qua việc giải thích nghĩa bằng tiếng Anh bạn còn có được những câu cơ bản mà chúng ta có thể sử dụng như những câu tiếng anh giao tiếp thường dùng. Chúng tôi sẽ còn tiếp tục giới thiệu đến các bạn những kiến thức hay được lấy từ từ điển Anh – Anh. Chúc các bạn học tốt!


Add a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *