Kiểm tra miễn phíĐăng ký kiểm tra và tư vấn miễn phí

Học từ vựng theo chủ đề giao thông


Học tiếng anh là cả quá trình rèn luyện và thu nạp thêm nhiều kiến thức mới. Bài này phuong phap hoc tieng anh hieu qua Aroma xin chia sẻ với người học những từ vựng về chủ đề giao thông. Hãy cùng tham khảo bài viết sau nhé.

 phuong phap hoc tieng anh hieu qua

Sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/  Vỉa hè, lề đường

Every Sunday morning, the dealer of second-hand goods who lived in the alley, spread out his wares on the sidewalk.

Pedestrian crossing /pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ/

Lối sang đường dành cho người đi bộ

When you come up to pedestrian crossings, slow down and be ready to stop for any pedestrians stepping onto, or already on the crossing.

Restaurant car /ˈrestərɑːnt kɑːr/.

Toa ăn (trên xe lửa)

Our restaurant cars are comfortable and cozy offering a wide selection of meals, beverages and snacks for your journey.

Shuttle bus  /ˈʃʌtl bʌs/

Xe buýt chạy đường ngắn

A shuttle bus service is a public transport bus service designed to transport people quickly between two points.

Overpass /ˈoʊvərpæs/

Cầu vượt

A nearly 9 km long overpass linking the north Linh Dam peninsula with the Mai Dich area in Hanoi was designed a maximum speed limit of 100 km/h.

Toll plaza  /toʊl ˈplæzə/

Trạm thu phí

Cash customers must pay close attention to the advance signage when approaching a toll plaza.

Fare  /fer/

Tiền vé (xe buýt, máy bay…)

The Ho Chi Minh City Department of Transport on December 14 decided to increase bus fares by 1,000 VND starting from the first of January 2011.

Metro /ˈmetroʊ/

Tàu điện ngầm

On my first trip to Paris, I arrived into Gare du Nord and entered the dense maze that is the metro. Despite the crowds and the noise, I was in love.

Left luggage locker /left ˈlʌɡɪdʒ ˈlɑːkər/

Tủ cất giữ hành lý

There are two left luggage lockers available on the parking area P1 – directly in front of the passenger terminal.

Stopover / ˈstɑːpoʊvər/

Điểm dừng chân, quá cảnh

Our tickets to Australia include a stopover for two nights in Singapore.

Departure lounge  /dɪˈpɑːrtʃər laʊndʒ/

Phòng chờ

I am sitting in the departure lounge at Houston’s George Bush Intercontinental Airport’s Terminal E, Gate 7, waiting to board my flight home to London.

Platform  /ˈplætfɔːrm/

Sân ga

There is no way of knowing the platform you need before you travel, as services can be subject to platform alteration at the last minute.

Express bus/ train  /ɪkˈspres bʌs / trein/

Xe bus, xe lửa tốc hành

The Heathrow Express train is the fastest way to get into central London from Heathrow Airport. Trains depart every 15 minutes and take just 15 minutes to reach Paddington station.

Timetable  /ˈtaɪmteɪbl/

Lịch trình

I have been waiting for the bus at the bus stop for an hour. According to the timetable, the bus should have come in at 9.00.

Trên đây là những từ vựng bổ ích về chủ đề giao thông, hãy nhanh tay ghi chép lại và bổ sung vào kho kiến thức của mình nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo phương pháp học tiếng anh hiệu quả trong những bài viết tiếp theo của Aroma.

Tìm hiểu thêm: hoc tieng anh o dau


Add a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *