Từ vựng tiếng Anh tâm lý học cần biết
|Chuyên ngành tâm lý học là một ngành rất phức tạp vì nó liên quan để tâm lý của loài người. Và đôi khi nó còn phức tạp hơn khi bạn gặp phải những thuật ngữ tiếng Anh rất xa lạ. Trong bài học lần này, hãy cùng trung tâm Anh ngữ Aroma bỏ túi một số từ vựng tiếng Anh tâm lý học thông dụng nhé.
Từ vựng tiếng Anh tâm lý học cần biết
Cognitive dissonance = mâu thuẫn nhận thức, sự không hòa hợp về nhận thức
Defensive communication = giao tiếp phòng vệ
Dependant-care option = phương án chăm sóc người phụ thuộc
Disarm the opposition = làm tiêu tan sự phản đốiDownshifting = thay đổi lối sống
Dysfunctional conflict = xung đột bất thường
Dark adaptation = thích nghi với bóng tối
Dissociative disorder = chứng rối loạn phân ly
Dissociative identity disorder (DID) = chứng rối loạn xác định phân ly
Episodic memory = trí nhớ tình tiết
Ego = cái tôi, bản ngã
Ego defense mechanisms = cơ chế bảo vệ cái tôi
Egocentrism = Thuyết tự đề cao mình
Electroencephalogram = điện não đồ
Emotional intelligence = trí tuệ cảm xúc
Encoding = mã hóa
Endocrine system = hệ nội tiết
Environmental variables = các biến môi trường
Galatea effect = hiệu ứng Galatea
Game = mưu mô
Grapevine = tin đồn
Groupthink = tư duy nhóm
Group polarization = sự phân cực nhóm
Gestalt psychology = tâm lý học cấu trúc
Glia = tế bào thần kinh đệm
Group dynamics = động lực nhóm
- từ vựng tiếng Anh tâm lý học
Halo effect = hiệu ứng hào quang
Health psychology = tâm lý học về sức khỏe
Humanistic psychology = tâm lý học nhân văn
Hallucination = ảo giác
Hypnosis = sự thôi miên
Iconic memory = trí nhớ hình ảnh
llusion = ảo giác, ảo tưởng
Inferences = sự suy luận
Insanity = bệnh điên
Insomnia = chứng mất ngủ
Instinct = bản năng, năng khiếu
Internalization = sự tiếp thu, chủ quan hóa
Intimacy = sự thân mật, thân tình
Implicit learing = học tập vô thức
Individual dominance = sự chi phối của cá nhân
Informal communication pathway = con đường giao tiếp không chính thức
Cognitive restructuring = sự tái cấu trúc nhận thức
Ingratiation = sự lấy lòng
Judgment = óc phán đoán, lương tri
Job enrichment = làm giàu công việc
Joking and kidding = đùa cợt và trêu chọc
Kinesthetic sense = giác quan vận động
Leadership style = phong cách lãnh đạo
Learning task = nhiệm vụ học tập
Leading by example = lãnh đạo bằng cách làm gương
Long-term memory = trí nhớ dài hạn
Autism = bệnh tự kỷ
A-type conflict =xung đột tình cảm
Autocratic leader = nhà lãnh đạo độc tài
Attention-deficit hyperactivity disorder (ADHD) = Sự rối loạn tăng động giảm chú ý
Absolute threshold = ngưỡng tuyệt đối
Accommodation = sự điều tiết
Acquisition = sự tiếp nhận
Action potential = thế động tác (sự thay đổi điện thế qua màng tế bào thần kinh)
Acute stress = cơn căng thẳng cấp tính
Addiction = sự nghiện
Ageism = sự đối xử không công bằng với người nào đó do tuổi tác của họ
Aggression = thái độ công kích
Agoraphobia = chứng sợ khoảng rộng
All-or-none law = luật tất cả hoặc không gì cả
Altruism = lòng vị tha, hành động vị tha
Alzheimer’s disease = bệnh tâm thần, chứng mất trí
Amnesia = chứng quên, mất trí nhớ
Analytic psychology = Tâm lý học phân tích
Anorexia nervosa = chứng biếng ăn tâm thần
Anxiety = sự lo âu
Apparent motion = chuyển động biểu kiến
Archetype = nguyên mẫu, nguyên hình
Auditory nerve =thần kinh thính giác
Autonomic nervous system = hệ thần kinh tự trị
Aversion therapy = liệu pháp ác cảm
Axon = sợi trục (thần kinh)
Biofeedback = liên hệ phản hồi sinh học
Bipolar cells = tế bào hai cực
Body image = sơ đồ thân
Brainstorming = động não
Brainwriting = động não viết
Burnout = mệt lử
Business psychology = tâm lý học kinh doanh
Brain stem = thân não
Central nervous system = hệ thần kinh trung ương
Cerebellum = tiểu não
Cerebellum astrophy = thoái hóa tiểu não
Cerebral cortex = vỏ não
Cerebral hemisphere = bán cầu não
Chronological age = tuổi đời
Circadian rhythm = nhịp sinh học ngày đêm
Client-centered therapy = liệu pháp hướng tâm cho thân chủ (liệu pháp Rogerian)
Clinical ecology = sinh thái học lâm sàng
Cochlea = ốc tai
Bài học hôm nay của Aroma đã giới thiệu đến các bạn một số từ vựng tiếng Anh tâm lý học. Hãy học thật chăm chỉ các bạn nhé.