Người Mỹ thường xuyên nhầm lẫn giữa hai từ “lie” và “lay”
|“Nằm xuống đây”, bạn đã bao giờ dịch cụm từ này thành “lay down here”? Bài dưới đây sẽ giúp bạn kiểm tra lại khả năng phân biệt “lay” và “lie“:
Nhiều người Mỹ thường xuyên nhầm lẫn giữa hai từ “lie” và “lay”. Lý do đầu tiên là nghĩa của hai từ có sự tương đồng nhất định. “To lay” là ngoại động từ, mang ý nghĩa xếp đặt cái gì đó hoặc ai đó nằm ra, cần một “object” đi sau nó. “To lie” có hai nghĩa là “nói dối” và “nằm”, đều là nội động từ. Do đó, “lie” không cần một tân ngữ theo sau.
Bên cạnh đó, một yếu tố quan trọng khác khiến nhiều người nhầm là quá khứ đơn của “lie” (nằm) cũng chính là “lay”.
Present | Simple Past |
Lie (nằm ra) | Lay |
Lay (đặt nằm, đặt, để, xếp) | Laid |
Do vậy, nếu nói “I’m going to go lay down” là sai, vì không có vật thể nào đi sau “lay down”. Để nói đúng câu “Tôi chuẩn bị nằm” phải dùng “I’m going to lie down”.
Nếu vẫn còn nhầm lẫn, bảng sau sẽ giúp bạn nhớ rõ hơn:
Động từ | Nghĩa chính | Dạng động từ | Chia động từ với ngôi số ít ở thì hiện tại | Thì hiện tại phân từ và danh từ | Thì quá khứ đơn | Thì quá khứ phân từ |
lay | đặt cái gì nằm ra | Ngoại động từ | he/she/it lays | Laying | Laid | Laid |
lie (1) | ở tư thế nằm ngang | Nội động từ | he/she/it lies | Lying | Lay | Lain |
lie (2) | nói dối | Nội động từ | he/she/it lies | Lying | Lied | Lied |
(theo Oxford Dictionary Blog)