Kiểm tra miễn phíĐăng ký kiểm tra và tư vấn miễn phí

CẤU TRÚC HAY : TO BE…(phần 1)


Cấu trúc To be.. rất thông dụng, Rất nhiều bạn gửi thư yêu cầu về và mong Geo sẽ tổng hợp cấu trúc to be… để các bạn học. Hôm nay Geo sẽ tổng hợp lại tất cả các cấu trúc liên quan đến to be… Cùng học nhé:

 

cau-truc-to-be-1

To be a good judge of wine: Biết rành về r­ợu, giỏi nếm r­ợu

To be a good puller: (Ngựa)kéo giỏi, khỏe

To be a good walker: Đi(bộ)giỏi

To be a good whip: Đánh xe ngựa giỏi

To be a good, bad writer: Viết chữ tốt, xấu

To be a hiding place to nothing: Chẳng có cơ may nào để thành công

To be a law unto oneself: Làm theo đ­ờng lối của mình, bất chấp luật lệ

To be a lump of selfishness: Đại ích kỷ

To be a man in irons: Con ng­ười tù tội(bị khóa tay, bị xiềng xích)

To be a mere machine: (Ng­ời)Chỉ là một cái máy

To be a mess: ở trong tình trạng bối rối

To be a mirror of the time: Là tấm g­ơng của thời đại

To be a novice in, at sth: Ch­a thạo, ch­a quen việc gì

to be a pendant to…: là vật đối xứng của..

To be a poor situation: ở trong hoàn cảnh nghèo nàn

To be a retarder of progress: Nhân tố làm chậm sự tiến bộ

To be a shark at maths: Giỏi về toán học

To be a sheet in the wind: (Bóng)Ngà ngà say

To be a shingle short: Hơi điên, khùng khùng

To be a slave to custom: Nô lệ tập tục

To be a spy on sb’s conduct: Theo dõi hành động của ai

To be a stickler over trifles: Quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu

To be a swine to sb: Chơi xấu, chơi xỏ ng­ời nào

To be a tax on sb: Là một gánh nặng cho ng­ười nào

To be a terror to…: Làm một mối kinh hãi đối với..

To be a testimony to sth: Làm chứng cho chuyện gì

To be a thrall to one’s passions: Nô lệ cho sự đam mê

To be a total abstainer (from alcohol): Kiêng r­ợu hoàn toàn

To be a tower of strength to sb: Là ng­ười có đủ sức để bảo vệ ai

To be a transmitter of (sth): (Ng­ời)Truyền một bệnh gì

 

 


Add a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *