Động từ và giới từ
|1. Press for time = in a hurry: đang vội, đang gấp,…
Eg: If I weren’t so pressed for time, I could help you.
Nếu tôi không có vội, tôi đã có thể giúp bạn.
2. Set out = set off: Lên đường, bắt đầu một chuyến đi.
Eg: We want to set out early.
Chúng tôi muốn khởi hành sớm.
3. Round off: kết thúc cái gì đó một cách toại nguyện
(trong toán học có nghĩa làm tròn lên. 9.7–>10.0)
Eg: Will you have a cognac to round off the meal?
Bạn uống một ly cô nhắc để kết thúc bữa ăn?
4. By all means! tất nhiên rồi.
Eg; Can I see it? By all means.
Tôi có thể xem nó được không? Vâng, tất nhiên rồi.”
Bài viết có nội dung liên quan:
>> THỂ SAI BẢO (Causative form)