Kiểm tra miễn phíĐăng ký kiểm tra và tư vấn miễn phí

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi thuyết trình


Khi thuyết trình, bạn không chỉ cần một nội dung hay mà còn cần những lời dẫn thu hút. Bài viết này xin giới thiệu đến các bạn những mẫu câu tiếng anh giao tiếp thông dụng khi bạn thuyết trình, được phân chia theo bố cục của một bài thuyết trình chuẩn.

1. Phần giới thiệu

Đây có thể được xem là phần quan trọng nhất của một bài thuyết trình bởi với một lời giới thiệu hay, bạn có thể thu hút sự chú ý của người nghe từ những phút đầu tiên. Một bài giới thiệu hay là phải độc đáo về hình thức nhưng vẫn phải bảo đầy đủ các nội dung sau:

  • Chào khán giả

Good morning/ afternoon, ladies and gentlemen/ everybody (Chào buổi sáng/ buổi trưa, quý vị/ tất cả mọi người)

I’m from… (Tôi đến từ…)

First, let me introduce myself. My name is…, from… (Đầu tiên, hãy để tôi tự giới thiệu về mình. Tôi tên là…, đến từ…)

  • Giới thiệu sơ lược về chủ đề bạn sắp nói

Today, I’m going to talk about… (Hôm nay, tôi sẽ nói về…)

I’m going to take a look at… (Tôi sẽ xem xét về…)

I’m going to concentrate on… (Tôi sẽ tập trung vào…)

  • Cái nhìn sơ lược về cấu trúc bài thuyết trình

My presentation is in n parts. (Bài thuyết trình của tôi gồm có n phần.)

My presentation is divided into n main sections. (Bài thuyết trình của tôi được chia làm n phần chính.)

  • Đưa ra lời chỉ dẫn

Do feel free to interrupt me if you have any questions. (Hãy cứ tự nhiên cắt ngang lời tôi nói nếu các bạn có bất kì câu hỏi nào.)

I’ll try to answer all of your questions after the presentation. (Tôi sẽ cố giải đáp tất cả câu hỏi sau bài thuyết trình.)

There will be time for questions at the end of the presentation. (Tôi sẽ dành thời gian cho các câu hỏi sau khi bài thuyết trình kết thúc)

  1. Phần thuyết trình chính

  • Bắt đầu bài thuyết trình

I’ll start with some general information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)

I’d just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lượt về…)

As you are all aware / As you all know…(Như các bạn đều biết…)

As you remember, we are concerned with…(Như quý vị cũng biết, chúng ta đang quan tâm đến…)

  • Kết thúc một phần và chuyển đoạn

Well, I’ve told you about… (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)

That’s all I have to say about… (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …)

We’ve looked at… (Chúng ta vừa xem qua phần …)

Now we’ll move on to… (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)

Let me turn now to… (Để thôi chuyển tới phần…)

Let’s look now at…(Chúng ta cùng nhìn vào phần…)

I’d like to turn to…(Tôi muốn chuyển đến vấn đề…)

  • Kết thúc bài thuyết trình

I’d like to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)

Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)

To conclude,… (Để kết luận,…)

In conclusion,… (Kết luận,…)

To summerize, … (Để tổng kết…)

Now, to sum up… (Bây giờ, để tổng kết lại…)

  • Cảm ơn người nghe

Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)

Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)

May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.)

Một bài thuyết trình hay cần nhiều kỹ năng kết hợp với một nội dung đầy đủ, hấp dẫn và phong thái tự tin của người nói. Hi vọng rằng những mẫu câu tieng anh giao tiep dùng trong thuyết trình trên đã phần nào giúp bạn truyền tải được bài thuyết trình của mình một cách suôn sẻ hơn.

Có thể bạn quan tâm: Cách học tiếng Anh giao tiếp


Add a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *