Tình huống 10: Làm việc nhóm – Tiếng anh giao tiếp công sở
|Làm việc nhóm, thảo luận nhóm hay thảo luận công việc là những tình huống rất phổ biến trong giao tiếp công sở. Và việc nắm vững các câu tiếng anh phổ biến sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong tình huống này.
Hãy cùng geography-vnu.edu.vn tham khảo các mẫu câu trong tình huống 10: làm việc nhóm trong tiếng anh công sở nhé!
- Tiếng anh giao tiếp công sở từ A đến Z
- Tình huống 9: Chúc mừng nhau – Tiếng anh giao tiếp công sở
- 150 tình huống tiếng anh giao tiếp nơi công sở
Mẫu câu phổ biến trong tình huống 10: làm việc nhóm – tiếng anh công sở:
Sentences | Meaning | Vocabulary |
Team spirit is the most important factor to win victory | Tinh thần đồng đội là yếu tố quan trọng nhất để dành chiến thắng | – Spirit (n) tinh thần
– Factor (n) yếu tố, nhân tố |
The members of a team should work towards a common objective | Các thành viên của một nhóm nên làm việc theo cùng 1 mục đích chung | – Common (adj) chung
– Objective (n) mục tiêu |
The team helps individuals develop within the team | Cả nhóm sẽ giúp cho mọi cá nhân cùng phát triển | – Individual (n) cá nhân
|
A wise team leader extremely emphasizes team spirit | Một đội trưởng khôn ngoan luôn nhấn mạnh tinh thần đồng đội | – Wise (adj) khôn ngoan
– Emphasize (v) nhấn mạnh |
Team members should co-operate fully with each other | Các thành viên trong nhóm nên hợp tác cùng nhau | – Co –operate (v) hợp tác |
Good teamwork means that you can get more done during work time | Làm việc nhóm tốt nghĩa là bạn có thể hoàn thành được nhiều việc hơn trong một thời gian | – Teamwork (n) làm việc nhóm |
I am glad to introduce all of you to the new member of our group | Tôi rất vui khi giới thiệu với tất cả các bạn về các thành viên mới trong nhóm của chúng ta | – Introduce (v) giới thiệu |
That sounds great! | Nghe có vẻ tuyệt đấy! | – Great (adj) tuyệt |
We’re glad you join us | Chúng tôi rất vui khi có bạn cùng tham gia | – Join (v) tham gia |
Can we talk a little bit about the project? | Chúng ta có thể nói một chút ít về dự án không? | – Project (n) dự án |
Today we will talk about the new marketing plans | Ngày hôm nay chúng ta sẽ bàn về các kế hoạch marketing mới | – Plan (n) kế hoạch |
We have about 30 minutes for discussion and questions | Chúng ta có khoảng 30 phút để thảo luận và đưa ra câu hỏi | – Discussion (n) thảo luận |
My opinion is …. | Ý kiến của tôi là… | – Opinion (n) ý kiến |
In my point of view… | Theo quan điểm của tôi | – Point of view: quan điểm |
According to the report… | Theo báo cáo này | – Report (n) thông báo |
Do you have any question? | Anh/ chị có câu hỏi nào không? | – Question (n) câu hỏi |
That concludes the formal part of my presentation | Phần chính trong phần trình bày của tôi đến đây là kết thúc | – Presentation (n) bài phát biểu |
I’d be very interested to hear your comment | Tôi cảm thấy hứng thú để nghe ý kiến của bạn | – Comment (n) ý kiến, bình luận |
I have a question I would like to ask | Tôi có một câu hỏi muốn đặt ra | – Ask (v) hỏi |
Good question! | Câu hỏi hay! | – Question (n) câu hỏi |
Now I’d like to answer your question | Bây giờ tôi sẽ trả lời câu hỏi của bạn | – Answer (v) trả lời |
Thank you for listening | Cảm ơn vì đã lắng nghe | – Listen (v) lắng nghe |
Làm việc nhóm là kỹ năng rất cần thiết và vô cùng quan trọng, vì vậy nắm vững các mẫu câu thông dụng được chia sẻ trong tình huống 10: Làm việc nhóm – Tiếng anh giao tiếp công sở sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp, trình bày ý tưởng của bản thân và đạt nhiều kết quả cao trong công việc.