Kiểm tra miễn phíĐăng ký kiểm tra và tư vấn miễn phí

Tình huống 37: Tiếng anh giao tiếp công sở – Lưu trữ tài liệu


Nếu làm việc tại công ty nước ngoài bạn sẽ thường xuyên sử dụng tiếng anh giao tiếp văn phòng dành cho người đi làm. Việc sử dụng thành thạo vốn tiếng anh này bao nhiêu thì sẽ thuận lợi trong công việc bấy nhiêu. Do đó, chúng tôi xin chia sẻ một số mẫu câu trong tình huống 37 tiếng anh công sở – lưu trữ tài liệu, hy vọng sẽ hữu ích với bạn.

tieng anh giao tiep cong so luu tru tai lieu

Mẫu câu tiếng anh giao tiếp công sở khi lưu trữ tài liệu

  • I need three carbons for our files (Tôi cần ba bản tài liệu để sao lưu)
  • Please send the information to establish archives (Hãy đưa các tài liệu này vào thiết lập lưu trữ)
  • Don’t mess the files around. I’ve just put them in order (Đừng làm lộn xộn tập tài liệu đó, tôi vừa mới sắp xếp chúng)
  • When he had typed several letters, he went to a filling cabinet and filed carbon copies (Sau khi đánh máy xong, anh ấy đến tủ hồ sơ và lưu trữ các bản sao)
  • The establishment of archiving is an important duty of mine (Lưu trữ hồ sơ tài liệu là một công việc quan trọng của tôi)
  • Give me the files at section 3 (Hãy đưa tôi tập hồ sơ tại ngăn số 3)
  • Do you need the copies right now? (Anh có cần các bản sao lưu ngay bây giờ không?)
  • Let’s arrange the files carefully (Hãy sắp xếp hồ sơ cẩn thận)
  • Here’s an important files, save them on the computer and hard files (Đây là tập hồ sơ quan trọng, hãy lưu chúng trên máy tính và bản cứng).

Bộ từ vựng tiếng anh giao tiếp công sở cơ bản

Ngoài ra, Chúng tôi xin chia sẻ thêm bộ từ vựng tiếng anh giao tiếp văn phòng cơ bản, được sử dụng trong giao tiếp công việc thường xuyên. Mời các bạn cùng theo dõi!

  • Part-time: bán thời gian
  • Full-time: toàn thời gian
  • Permanent: dài hạn
  • Temporary: tạm thời
  • Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
  • Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
  • Sick pay: tiền lương ngày ốm
  • Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
  • Redundancy: sự dư thừa nhân viên
  • To fire someone: sa thải ai đó
  • To get the sack (colloquial): bị sa thải
  • Pension scheme/pension plan: chế độ lương hưu /kế hoạch lương hưu
  • Health insurance: bảo hiểm y tế
  • Company car: ô tô cơ quan
  • Working conditions: điều kiện làm việc
  • Qualifications: bằng cấp
  • Offer of employment: lời mời làm việc
  • To accept an offer: nhận lời mời làm việc
  • Starting date: ngày bắt đầu leaving date: ngày nghỉ việc
  • Working hours: giờ làm việc
  • Maternity leave: nghỉ thai sản
  • Sick leave: nghỉ ốm
  • Promotion: thăng chức
  • Travel expenses: chi phí đi lại (được cấp cho nhân viên đi công tác, đi làm việc…)
  • Health and safety: sức khỏe và sự an toàn
  • Trainee: nhân viên tập sự
  • Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
  • Job description: mô tả công việc
  • Colleagues: đồng nghiệp
  • Presentation: bài thuyết trình
  • Handshake: bắt tay
  • Meeting room: phòng họp
  • Printed matter: vấn đề in ấn
  • Junk mail: thư rác
  • Personal mail: thư cá nhân Mailbox: hộp thư
  • Storage: lưu trữ tài liệu
  • File: hồ sơ
  • Agreement: hợp đồng
  • Board of directors: hội đồng quản trị, ban quản trị
  • Salary: lương
  • Bonus: tiền thưởng
  • Boss: sếp
  • Brief: bản tóm tắt, phác thảo
  • Briefcase: cặp nhiều ngăn để đựng giấy tờ, tài liệu
  • Budget: ngân sách, ngân quỹ
  • Career: sự nghiệp
  • Company: công ty
  • Competition: sự cạnh tranh
  • Contract: hợp đồng
  • Copyright: bản quyền
  • Cubicle: không gian làm việc (của 1 người)
  • Database: cơ sở dữ liệu
  • Deadline: thời hạn hoàn thành (cho một công việc)
  • Distribution: sự đóng góp
  • Duty: nhiệm vụ
  • Employee: người lao động
  • Employer: chủ sử dụng lao động
  • Employment: việc làm
  • Equipment: thiết bị
  • Facility: cơ sở vật chất
  • Guidebook: sách hướng dẫn
  • Headquarters: trụ sở chính
  • Hire: thuê (người)
  • Internship: thực tập
  • Interview: phỏng vấn
  • Interviewer: người phỏng vấn
  • Interviewee: người được phỏng vấn
  • Investment: sự đầu tư
  • Job: công việc
  • Duty: nhiệm vụ
  • Labor: sự lao động, công việc lao động
  • Laborer: người lao động
  • Letterhead: phần đầu thư
  • Manager: người quản lí
  • Meeting: cuộc họp
  • Network: mạng lưới signature: chữ kí staff: nhân viên
  • Statement: lời phát biểu
  • Superintendent/supervisor: người giám sát
  • Vacancy: chỗ trống nhân sự
  • Win-win: kiểu làm việc 2 bên cùng có lợi
  • Workroom: phòng làm việc
  • Workspace: không gian làm việc
  • Password: mật khẩu
  • Position: vị trí
  • Recruiter: nhà tuyển dụng
  • Recruiment: sự tuyển dụng
  • Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lí lịch
  • Retire: nghỉ hưu
  • Resign: từ chức

Ngày nay, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin tạo cho bạn một lợi thế lớn để học tiếng anh. Vì vậy, hãy tận dụng điều này để cải thiện vốn tiếng anh nhằm phục vụ tốt nhất cho công việc. Trên đây là tình huống lưu trữ tài liệu, còn rất nhiều tình huống tiếng anh giao tiếp văn phòng thú vị nữa, mời các bạn cùng theo dõi trong các bài viết sau.


Add a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *