Kiểm tra miễn phíĐăng ký kiểm tra và tư vấn miễn phí

Các cụm từ lóng, thông dụng trong giao tiếp hàng ngày (phần 1)


Dưới đây là những cụm từ lóng, thông dụng trong giao tiếp hàng ngày mà bạn nên biết:

A

According to …. : Theo…..

Anyway…dù sao đi nữa…

As far as I know,….. : Theo như tôi được biết,..

 

B

Be of my age : Cỡ tuổi tôi

Beat it : Đi chỗ khác chơi

Big mouth: Nhiều chuyện

By the way: À này

Be my guest : Tự nhiên

Break it up : Dừng tay

But frankly speaking, .. :Thành thật mà nói

C

Come to think of it : Nghĩ kỹ thì

Can’t help it : Không thể nào làm khác hơn

Come on : Thôi mà gắng lên, cố lên

Cool it : Đừng nóng

Come off it: Đừng xạo

Cut it out : Đừng giỡn nữa, ngưng lại

D

Dead End : Đường cùng

Dead meat: Chết chắc

Down and out : Thất bại hoàn toàn

Down the hill : Già

For what : Để làm gì?

What for? : Để làm gì?

Don’t bother : Đừng bận tâmDo you mind : Làm phiền

Don’t be nosy : Đừng nhiều chuyện

 

F

For better or for worst : Chẳng biết là tốt hay là xấu

J

Just for fun : Giỡn chơi thôi

Just looking : Chỉ xem chơi thôi

Just kidding / just joking : Nói chơi thôi

Good for nothing : Vô dụng

Go ahead : Đi trước đi, cứ tự nhiênGod knows : Trời biết

Go for it : Hãy thử xem

K

Keep out of touch : Đừng đụng đến

H

Hang in there/ Hang on : Đợi tí, gắng lên

Hold it : Khoan

Help yourself : Tự nhiên

Take it easy : Từ từ

I

I see : Tôi hiểu

It’s all the same : Cũng vậy thôi mà

I ‘m afraid : Rất tiếc tôi…

It beats me : Tôi chịu (không biết)

L

Last but not least :Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng

Little by little : Từng li, từng tý

Let me go : Để tôi đi

Let me be : Kệ tôi

Long time no see :Lâu quá không gặp

M

Make yourself at home : Cứ tự nhiên

Make yourself comfortable : Cứ tự nhiên

My pleasure : Hân hạnh

O

out of order: Hư, hỏngout of luck : Không may

out of question: Không thể được

out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình

out of touch : Không còn liên lạc

One way or another : Không bằng cách này thì bằng cách khác

One thing lead to another : Hết chuyện này đến chuyện khác

 

P

Piece of cake : Dễ thôi mà, dễ ợt

Poor thing : Thật tội nghiệp

Nothing : Không có gìNothing at all : Không có gì cả

No choice : Hết cách,

No hard feeling : Không giận chứ

Not a chance : Chẳng bao giờ

 

Now or never : ngay bây giờ hoặc chẳng bao giờ

No way out/ dead end : không lối thoát, cùng đường

No more : Không hơn

No more, no less : Không hơn, không kém

 

No kidding ? : Không nói chơi chứ ?

Never say never : Đừng bao giờ nói chẳng bao giờn

one of your business :Không phải chuyện của anh

No way : Còn lâuNo problem : Dễ thôi

No offense: Không phản đối

So? : Vậy thì sao?

 

So So : Thường thôi

So what? : Vậy thì sao?

 

Stay in touch : Giữ liên lạc

Step by step : Từng bước mộtSee ? : Thấy chưa?

Sooner or later : Sớm hay muộn

Shut up ! : Im Ngay

 

That’s all : Có thế thôi, chỉ vậy thôi

Too good to be true : Thiệt khó tin

Too bad : Ráng chiụ

The sooner the better : Càng sớm càng tốt

Take it or leave it: Chịu hay không

 

You see: Anh thấy đó

Well? : Sao hả?

Well Then : Như vậy thì

Who knows : Ai biết

Way to go : Khá lắm, được lắm

Why not ? : Tại sao không ?

White lie : Ba xạo


Add a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *