Kiểm tra miễn phíĐăng ký kiểm tra và tư vấn miễn phí

Các cụm từ lóng, thông dụng trong giao tiếp hàng ngày (phần 2)


 

SHare trên wall nhà bạn để cùng học nha. Mấy cụm tiếng lóng này rất thông dụng. Có cả ví dụ nữa này ^^

 

From time to time (occasionally) :thỉnh thoảng.

 

We visit the museum from time to time

(Thỉnh thoảng chúng tôi đến thăm viện bảo tàng.)

 

 

-Out of town (away ): đi vắng, đi khỏi thành phố.

I can not see her this week because she’s out of town.

(Tuần này tôi không thể gặp cô ấy vì cô ấy đã đi khỏi thành phố.)

 

– Out of date (old): cũ, lỗi thời, hết hạn.

Don’t use that dictionary. I’ts out of date.

(Đừng dùng cuốn từ điển đó, nó lỗi thời rồi.)

 

– Out of work (jobless, unemployed): thất nghiệp.

I’ve been out of work for long.

(Tôi đã bị thất nghiệp lâu rồi.)

 

– Out of the question (impossible): không thể được.

Your request for an extension of credit is out of question.

(Yêu cầu kéo dài thời gian tín dụng của anh thì không thể được.)

 

– Out of order (not functioning): hư, không hoạt động.

Our telephone is out of order.

(Điện thoại của chúng tôi bị hư.)

 

– By then: vào lúc đó.

He’ll graduate in 2009. By then, he hope to have found a job.

(Anh ấy sẽ tốt nghiệp vào năm 2009. Vào lúc đó , anh ấy hi vọng đã tìm được một việc làm.)

 

 

– By way of (via): ngang qua, qua ngả.

We are driving to Atlanta by way of Boston Rouge.

(Chúng tôi sẽ lái xe đi Atlanta qua ngả Boston Rouge.)

 

– By the way (incidentally): tiện thể, nhân tiện

By the way, I’ve got two tickets for Saturday’s game. Would you like to go with me?

(Tôi có 2 vé xem trận đấu ngày thứ bảy. Tiện thể, bạn có muốn đi với tôi không?)

 

– By far (considerably): rất, rất nhiều.

This book is by far the best on the subject.

(Cuốn sách này rất hay về đề tài đó.)

 

– By accident (by mistake): ngẫu nhiên, không cố ý.

Nobody will receive a check on Friday because the wrong cards were put into the computer by accident.

(Không ai sẽ nhận được bưu phiếu vào ngày thứ sáu vì những phiếu sai vô tình đã được đưa vào máy điện toán.)


Add a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *