Bài tập tiếng Anh về trái cây dành cho bé
|Trong quá trình học từ vựng tiếng Anh về trái cây thì các bạn nên hoàn thiện thêm các dạng bài tập về chủ đề này. Khi làm bài tập tiếng Anh về trái cây các bạn sẽ ghi nhớ nhanh hơn các từ vựng, đồng thời hiểu được cách sử dụng của từ vựng đó và ghi nhớ lâu hơn.
Làm bài tập tiếng Anh theo chủ đề trái cây là một trong những cách luyện từ vựng đơn giản nhất mà bất cứ ai cũng nên thực hiện. Làm bài tập vừa có tác dụng cho ghi nhớ từ mới, vừa có thể hiểu được ngữ pháp tiếp Anh và giúp cho quá trình học tập hiệu quả hơn.
Các nhóm bài tập tiếng Anh theo chủ đề trái cây không hề khó, chủ yếu tập trung ở những bài tập ngữ pháp chia động từ giúp các bạn hiểu được cách sử dụng của từ vựng và đồng thời cũng nắm được kiến thức ngữ pháp cơ bản nhất.
Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh về trái cây đều là những dạng bài đơn giản giúp các bạn ôn nhanh lại những từ vựng mà mình đã học và giúp cho quá trình ghi nhớ từ mới nhanh và hiệu quả hơn.
Bài tập tiếng Anh về trái cây đơn giản nhất
Để giúp các bạn có thể ghi nhớ từ mới tiếng Anh về trái cây nhanh và hiệu quả, hãy hoàn thành các bài tập đơn giản sau đây nhé!
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- His neighbor … all kinds of fruits and vegetables.
Hàng xóm của anh ấy trồng đủ loại trái cây và rau.
- Grow
- Grew
- Alcoholic beverages … made not only from such fruits as grapes, dates, figs, apples, and pomegranates but also from honey.
Những loại thức uống có chất cồn không chỉ làm từ những trái cây như nho, chà là, vả, táo và lựu mà còn từ mật ong.
- Was
- Were
- With the … fruits, with henna along with spikenard plants.
Với những trái ngon nhất, cùng cây lá móng và cam tùng.
- choicest
- Choice
- Nam Anh … his family to taste that delicious fruit too.
Nam Anh muốn gia đình của mình cũng được thưởng thức trái cây ngon đó.
- wanted
- Want
- Fruits … pineapples, avocados, papayas, and nine varieties of bananas
Các loại trái cây gồm có dứa, trái bơ, đu đủ và chín loại chuối.
- is
- Are
Bài 2: Bài tập từ vựng
- Tên tiếng Anh của quả dưa hấu là gì?
- Orange
- Strawberry
- Watermelon
- Tomato
- Tên tiếng Anh của quả bơ?
- Lemon
- Avocado
- Radicchio
- Cherry
- Pomegranate là tên của loại quả nào?
- Lựu
- Đào
- Nho
- Dâu Tây
- Tên tiếng Anh của quả ổi?
- Durian
- Jackfruit
- Pear
- Guava
- Tên tiếng Anh của quả chôm chôm
- Papaya
- Lychee
- Persimmon
- Rambutan
- Mangosteen là quả gì?
- Bưởi
- Thanh long
- Măng cụt
- Lê
- Ambarella là tên của quả gì?
- Khế
- Cóc
- Me
- Tên tiếng Anh của quả quýt
- Pineapple
- Soursop
- Apricot
- Mandarin
- Tên tiếng Anh của quả Thanh Yên
- Ccurrant
- Citron
- Quince
- “Blueberry” là …
- Mâm xôi
- Dâu tây đỏ
- Việt quất xanh
Đáp án:
Bài 1:
- B. Grew
- B. Were
- A. choicest
- A. wanted
- A. is
Bài 2:
- C. Watermelon
- B. Avocado
- A. Lựu
- D. Guava
- D. Rambutan
- C. Măng cụt
- B. Cóc
- D. Mandarin
- B. Citron
- C. Việt quất xanh
Các bạn hãy hoàn thành các bài tập tiếng Anh về trái cây đơn giản này để có thể ghi nhớ được các nhóm từ mới cần thiết nhất. Đây là cách học truyền thống đơn giản nhưng lại chứng minh được hiệu quả trong thực tế ôn luyện. Hãy chú ý tới nghĩa của từ, đồng thời các bạn cũng cần nắm được những kiến thức ngữ pháp cần thiết nhé!