Kiểm tra miễn phíĐăng ký kiểm tra và tư vấn miễn phí

Danh ngôn tiếng anh về đàn ông


Học tiếng anh qua danh ngôn, các câu nói nổi tiếng cũng là một cách tốt giúp bạn tiếp thu từ vựng, ngữ pháp một cách không khô khan. Bài viết này AROMA muốn chia sẻ với các bạn một số câu danh ngôn tiếng anh về đàn ông, cùng tìm hiểu nhé.

danh-ngon-tieng-anh-dan-ong

  1. The best fighter is never angry

Một chiến binh giỏi không bao giờ nổi giận

Lao Tzu

  1. Always remember, a cat looks down on man, a dog looks up to man, but a pig will look man right in the eye and see his equal.”

“Luôn nhớ rằng, một con mèo nhìn xuống người đàn ông, một con chó trông lên đến người đàn ông, nhưng một con lợn sẽ nhìn người đàn ông thẳng vào mắt và thấy bình đẳng với mình.”

 Winston S. Churchill

  1. I am not looking for a “perfect” man. Only one who matches me on an emotional, spiritual, sexual, and intellectual level.”

Tôi không tìm kiếm một người đàn ông “hoàn hảo”. Chỉ có người phù hợp với tôi trên một mức độ tình cảm, tinh thần, tình dục, và trí tuệ.

Amanda Mosher

  1. I think coffee is the best drink known to man. I also think that wine is the best drink known to woman.

Tôi nghĩ rằng cà phê là thức uống tốt nhất đối với đàn ông. Tôi cũng nghĩ rằng rượu vang là thức uống tốt nhất được biết đến với người phụ nữ.

Jarod Kintz

  1. If you see yourself as a man, no one will dare to see you as a kid.

Nếu bạn thấy mình là một người đàn ông, không có ai dám xem bạn như một đứa trẻ.

M.F. Moonzajer

  1. Guys, you don’t have to act “manly” to be considered a man; you are a man, so just be yourself. You don’t have to prove your masculinity to anyone.

Các chàng trai, các bạn không cần hành động “nam tính” để khẳng định mình là đàn ông, vì bạn là chính bạn. Bạn không phải chứng tỏ sự nam tính của mình cho bất cứ ai.

Miya Yamanouchi

  1. A man must drive his time, not be driven by it.

Người đàn ông phải biết kiểm soát thời gian, đừng để bị chèo lái bởi nó.

Khalid Masood

  1. Nobody can hurt me without my permission.

Không ai có thể làm tổn thương tôi khi không có sự cho phép của tôi.
Mahatma Gandhi

  1. Earth provides enough to satisfy every man’s needs, but not every man’s greed

Trái đất cho người đàn ông đủ những gì họ cần, nhưng không phải với những kẻ tham lam

 Mahatma Gandhi

Vocabularies:

Spiritual: tinh thần

Peace: yên bình, hòa bình

Equal: bằng, bình đằng

Emotional: đa cảm, cảm xúc

Spiritual: tinh thần, tâm linh

Sexual: tình dục

Intellectual: trí tuệ

Masculinity: nam tính.

Greed: tham lam

Cùng chia sẻ thêm những câu danh ngon tieng anh ve dan ong mà bạn biết nhé!

Bài viết có nội dung liên quan:

>> Châm ngôn tiếng anh

>> Một số câu châm ngôn tiếng Anh về mưa hay


Add a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *