Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng có phiên âm (P2)
|Một số bạn gửi phản hồi về cho Aroma với mong muốn tiếp tục chủ đề từ vựng giao tiếp văn phòng có phiên âm. Chính vì vậy, để không phụ lòng các bạn, Aroma xin tiếp tục chủ đề này với nhiều từ vựng hay và hấp dẫn nữa nhé!
Các cụm từ đặc thù của hoạt động của văn phòng như thời gian làm việc, các ngày nghỉ, chế độ lương thưởng, ….các cụm từ thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp giữa đồng nghiệp với nhau, giữa đồng nghiệp và đối tác, khách hàng,.. là các chủ điểm sẽ xuất hiện trong bài viết về từ vựng tiếng anh giao tiếp văn phòng lần này. Hy vọng sẽ mang lại cho các bạn nhiều kiến thức từ vựng bổ ích nhằm áp dụng trong giao tiếp văn phòng hàng ngày.
- Từ vựng tiếng anh giao tiếp văn phòng có phiên âm (p1)
- Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng
Từ vựng tiếng anh trong giao tiếp văn phòng có phiên âm:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Full- time | /ˌfʊl ˈtaɪm/ | Làm toàn thời gian |
Part – time | / ́pa:t ̧taim/ | Làm bán thời gian |
Permanent | /ˈpɜː.mə.nənt/ | Dài hạn |
Temporary | /ˈtem.pər.ər.i/ | Tạm thời |
Starting date | /ˈstɑː.tɪŋ ˌdeɪt/ | Ngày bắt đầu |
Leaving date |
/li:vɪŋ, deɪt/
|
Ngày nghỉ việc |
Maternity leave | /məˈtɜː.nə.ti ˌliːv/ | Nghỉ thai sản |
Working time | /ˈwɜː.kɪŋ, taɪm/ | Thời gian làm việc |
Working conditions | /ˈwɜː.kɪŋ, kənˈdɪʃ.ən/ | Điều kiện làm việc |
Accommodation | /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ | Điều kiện ăn ở |
Health insurance | /ˈhelθ ɪnˌʃɔː.rəns/ | Bảo hiểm sức khỏe |
Social insurance | /ˌsəʊ.ʃəl ɪnˈʃɔː.rəns/ | Bảo hiểm xã hội |
Promotion | /prəˈməʊ.ʃən/ | Thăng chức |
To Fire someone | /faɪər/ | Sa thải ai đó |
To get the sack | /sæk/ | Bị sa thải |
Salary | /ˈsæl.ər.i/ | Lương |
Holiday pay | /ˈhɒl.ə.deɪ, peɪ/ | Tiền lương ngày nghỉ |
Sick pay | /sɪk, peɪ/ | Tiền lương ngày ốm |
Pension scheme | /’penʃn, ski:m/ | Chế độ nghỉ hưu |
Pay | /peɪ/ | Thanh toán |
Holiday | /ˈhɒl.ə.deɪ/ | Kỳ nghỉ |
Holiday entitlement | /ˈhɒl.ə.deɪ, ɪnˈtaɪ.təl.mənt/ | Chế độ nghỉ có lương |
Employment | /ɪmˈplɔɪ.mənt/ | Thuê lao động |
Employer | /ɪmˈplɔɪ.ər | Chủ lao động |
Employee | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | Người lao động |
Career | /kəˈrɪər/ | Nghề nghiệp |
Boss | /bɒs/ | Ông chủ |
Contract | /ˈkɒn.trækt/ | Hợp đồng |
Labor | /ˈleɪ.bər/ | Lao động |
Trong phần 2 này, Aroma đã cập nhật các từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng hay và thú vị phải không nào! Hãy truy cập trang web: aroma.vn để cập nhật nhiều bài viết hữu ích nữa nhé.
Có thể bạn quan tâm: