Kiểm tra miễn phíĐăng ký kiểm tra và tư vấn miễn phí

3 bước viết bài luận về công việc tương lai


Một bài luận cơ bản gồm có 3 phần: giới thiệu – giải thích – kết luận. Cùng tìm hiểu rõ hơn cách viết một bài luận tiếng anh về công việc tương lai là như thế nào nhé:

bai luan tieng anh ve nghe nghiep

3 BƯỚC VIẾT BÀI LUẬN VỀ CÔNG VIỆC TƯƠNG LAI

I. Bắt đầu bằng một luận điểm rõ ràng:

Phần mở đầu nên thể hiện rõ những gì bạn muốn nói trong cả bài luận. Cách thông thường là bạn hãy trả lời cho câu hỏi:

– Công việc tương lai bạn muốn là gì?

– Tại sao bạn lại chọn công việc đó?

Một số ví dụ:

  1. My dream is to become a civil engineer. Ever since I was a child with a Lego set, I have enjoyed building things. Engineering would let me express my love for creating things, and allow me to apply my science and math skills.

Ước mơ của tôi là trở thành một kỹ sư dân sự. Từ khi tôi còn là một đứa trẻ với một bộ Lego, tôi đã rất thích xây dựng mọi thứ. Kỹ thuật cho phép tôi bày tỏ tình yêu của mình với việc chế tạo ra các vật, và cho phép tôi áp dụng các kỹ năng khoa học và toán học của tôi.

  1. In the future, I would like to become a teacher. Teaching seems like the perfect match for me because I enjoy working with children and teaching them new skills. Also, my old teachers have played an important role in my life and I hope to do the same for my students in the future.

Trong tương lai, tôi muốn trở thành một giáo viên. Giảng dạy có vẻ là mảnh ghép hoàn hảo đối với tôi vì tôi thích làm việc với trẻ em và dạy chúng những kỹ năng mới. Ngoài ra, những người giáo viên cũ của tôi đã đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của tôi và tôi hy vọng sẽ làm được điều tương tự cho các học sinh của mình trong tương lai.

  1. I want to become a chef just like Yan Can Cook. To me, cooking is very creative and although it can look easy from the outside, it is often very difficult to do well. Plus, I love to eat!

Tôi muốn trở thành một đầu bếp giống như Yan Can Cook. Với tôi, nấu ăn rất sáng tạo và mặc dù bề ngoài nó trông có vẻ dễ dàng, nó thường rất khó để làm tốt. Thêm vào đó, tôi thích ăn!

  1. Although I’m not sure what job I will have, I do know that it will be in the field of medicine. I have learned a lot about nursing from my aunt, who has inspired me to consider a career in medicine.

Mặc dù tôi không chắc chắn mình sẽ làm công việc gì, nhưng tôi biết rằng nó sẽ nằm trong lĩnh vực y học. Tôi đã học được rất nhiều về điều dưỡng từ người dì của tôi, người đã truyền cảm hứng cho tôi để cân nhắc đến một nghề nghiệp trong ngành y.

II. Phần thân bài: hãy giải thích, mở rộng luận điểm bằng cách đặt và trả lời các câu hỏi bạn tự đặt ra để làm rõ hơn vấn đề.

Một số câu hỏi ví dụ:

  1. How did you first get interested in this type of work? Did someone in this career inspire you?

Làm thế nào mà bạn có sự quan tâm ban đầu với công việc này? Có ai trong nghề này truyền cảm hứng cho bạn? 

  1. What do you hope to accomplish in this career?

Bạn hy vọng đạt được điều gì trong sự nghiệp này?

  1. Have you prepared yourself for this career in any way? (e.g., talked to someone in the field, read a book about what it’s like to have such a career, or tried out a workshop or class?)

Bạn đã chuẩn bị cho sự nghiệp này bằng cách nào? (Ví dụ: nói chuyện với một người nào đó trong nghề, đọc một cuốn sách về nghề, hoặc tham gia một hội thảo hoặc lớp học?)

  1. Have you had any experiences that have helped you learn about this career? (e.g., summer job, internship, etc.)

Bạn có bất kỳ kinh nghiệm nào giúp bạn học hỏi về nghề này chưa? (Ví dụ: công việc hè, thực tập, vv)

III. Kết thúc một cách ấn tượng:

Ví dụ:

Medicine is a very honorable profession, since it seeks to help those who need it the most. I am looking forward to taking the first step toward becoming a doctor.

Y là một nghề rất đáng kính trọng, vì nó tìm cách giúp đỡ những người cần nó nhất. Tôi đang rất mong chờ được đi những bước đầu tiên hướng tới việc trở thành một bác sĩ.

Seeing people enjoy my cooking is one of the best feelings in the world. Becoming a chef is one way I can spread this joy to many more. Hopefully someday I will even have my own restaurant named after me!

Nhìn mọi người thưởng thức món ăn của mình là một trong những cảm giác tốt nhất trên đời. Trở thành một đầu bếp là một trong những cách tôi có thể chia sẻ niềm vui này nhiều hơn nữa. Hy vọng rằng một ngày nào đó tôi thậm chí sẽ có nhà hàng của riêng mang tên mình!

Being a police officer, like my father, has always seemed like a dream. I will not let this dream just be dream. I will do whatever to make this dream possible and reach my lifelong goal.

Là một sĩ quan cảnh sát, giống như cha của tôi, đã luôn luôn có vẻ giống như một giấc mơ. Tôi sẽ không để cho giấc mơ này chỉ là giấc mơ. Tôi sẽ làm bất cứ điều gì để làm cho giấc mơ này có thể và đạt được mục tiêu suốt đời của tôi.

Nếu làm tốt theo các chỉ dẫn trên đây, bạn sẽ đạt được 80% cho một bài luận tiếng anh về công việc tương lai hay. 20% còn lại là phong cách riêng và sự sáng tạo của bạn đấy!

Tham khảo thêm
>> Sở thích bằng tiếng Anh

>> Phỏng vấn tiếng Anh

 


Add a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *